ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđường xích đạoequatorxích đạo
Ví dụ về việc sử dụng Đường xích đạo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gần đường xích đạonear the equatordọc theo đường xích đạoalong the equatorđường xích đạo làthe equator isTừng chữ dịch
đườngdanh từroadsugarwaylinestreetxíchtính từxíchxíchdanh từchainsprocketleashsausageđạotrạng từđạotaodaođạodanh từactđạotính từmoral STừ đồng nghĩa của Đường xích đạo
equator đường xe lửađường xích đạo làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đường xích đạo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Xích đạo Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Equator – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO - Translation In English
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xích đạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xích đạo In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đường Xích đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đường Xích đạo - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cận Xích đạo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "đường Xích đạo"
-
Đới Hội Tụ Liên Chí Tuyến – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : đường Xích đạo | Vietnamese Translation
-
Đúng, Ecuador Là 'vùng đất Xích đạo' - VnExpress