Nghĩa Của Từ : đường Xích đạo | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đường xích đạo Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đường xích đạo | the equator ; |
đường xích đạo | the equator ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đường Xích đạo Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Equator – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO - Translation In English
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xích đạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xích đạo In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đường Xích đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đường Xích đạo - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cận Xích đạo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "đường Xích đạo"
-
Đới Hội Tụ Liên Chí Tuyến – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đúng, Ecuador Là 'vùng đất Xích đạo' - VnExpress