DURING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DURING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['djʊəriŋ]Tính từduring
['djʊəriŋ] trong
induringwithinoftrong quá trình
duringin the processin the coursetrong thời gian
duringin timewhilefor a periodfor the durationlongtrong thời kỳ
duringin the periodin the erasuốt
allthroughoutduringwholeentirethe coursetransparentsmoothlytransparencyfor the duration
{-}
Phong cách/chủ đề:
Trong những cuộc họp ngắn.You will know during the party.
Em sẽ biết trong buổi tiệc!”.During the headache I'm so sensitive to noise.
Những lúc đau đầu, tôi rất sợ nghe tiếng ồn.It was quite famous during those times.
Khá nổi tiếng vào thời kỳ đó.Com during"Singles' Day" sale in November last year.
Com vào dịp" ngày độc thân” tháng 11/ 2017.Reanimation during live shows.
Reanimation trong buổi diễn trực tiếp.We have all been trained not to breathe during the raids.
Chúng ta đều đã học cách nín thở trong những cuộc không kích rồi.I left during early dusk.
Em đi trong buổi sớm sương mờ.Man admits to robbing bank during first date.
Cướp ngân hàng trong buổi hẹn đầu tiên.That was during the Cultural Revolution….
Đó là vào thời kỳ Cách mạng Văn hóa….The one who screamed during the duel?
Người đã thét lên trong buổi đấu súng hả?Mrs Ofumbi during the interview recently.
Ibrahimovic trong buổi phỏng vấn gần đây.Casted euro pussylicks during interview.
Pussylicks euro đúc trong buổi phỏng vấn.All production during that time was exported to the Soviet Union.
Tất cả sản phẩm vào thời kỳ đó được xuất khẩu sang Liên Xô.What are you going to do during the game today?
Bạn sẽ làm gì trong buổi chơi hôm nay?During that year, the industry employed a total of 1 million people.
Vào thời gian đó, ngành này đã tuyển dụng tới 1 triệu người.I have seen you during rehearsals.
Tôi đã nhìn thấy anh trong buổi diễn tập.Folkloric tales state that a this transformation usually occurs during a full moon.
Petronius nói rằngsự chuyển hóa này thường diễn ra vào dịp trăng tròn.It must have been during the partitioning.
Cần phải có đó vào lúc phân chia.Bitcoin has shown stability throughout September, even during corrections.
Bitcoin thể hiện sự ổn định trongsuốt tháng 9 thậm chí trong các đợt điều chỉnh.He was with me during difficult times.
Cô ấy bên tôi trong những thời điểm khó khăn.Food is also very important during the party.
Thức ăn trong buổi tiệc cũng rất quan trọng.If you're visiting Japan during the New Year, congratulations!
Nếu bạn đến thăm Nhật Bản vào dịp năm mới thì xin chúc mừng!What do Men Think about during the First Date?
Đàn ông thực sự nghĩ gì trong những cuộc hẹn đầu tiên?You were on the ground during the Liberian Civil War.
Anh đã nằm vùng suốt cuộc nội chiến ở Liberia.You were just conceived during a winter solstice orgy.
Con đã được hình thành suốt cuộc chè chén ngày đông chí đó.How has God been there for you during difficult times?
Chúa gặp gỡ bạn trong những thời điểm khó khăn ấy như thế nào?We will work together to find a solution during this difficult time.
Tôi sẽ tìm giải pháp trong những thời điểm khó khăn này.Our brains often serve us poorly during crucial conversations.
Não phục vụ chúng ta rất kém trong những cuộc đối thoại quyết định.Manchester United tried to buy Christian Eriksen during the last transfer window.
Man United đã cốgắng chiêu mộ Christian Erikssen vào kỳ chuyển nhượng vừa qua.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 244164, Thời gian: 0.0708 ![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
during English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng During trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
During trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - durante
- Thụy điển - vid
- Tiếng ả rập - خﻻل
- Tiếng tagalog - sa panahon ng
- Tiếng mã lai - pada
- Thái - ในช่วง
- Tiếng indonesia - saat
- Người đan mạch - under
- Tiếng do thái - ב
Từ đồng nghĩa của During
dureing in at on while when over to into for period time within underTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ During
-
DURING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - During In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ During - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Dịch Của During – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ During
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ During
-
Nghĩa Của Từ During Là Gì
-
During Tiếng Anh Là Gì - Chăm-chỉ.vn | Năm 2022, 2023
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'during' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
ITranslate Dịch Và Từ Điển Trên App Store - Apple
-
Cấu Trúc During Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Cách Dùng Google Dịch Hiệu Quả, Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt