Tra từ 'floor' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "floor" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "floor" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt floor có nghĩa là: sàn, tầng, sàn nhà (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 15). Có ít nhất câu mẫu 203 có floor . Trong số các hình khác: I ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · floor. /floor/. * danh từ. sàn (nhà, cầu...) dirt floor: sàn đất. tầng (nhà). đáy. the ocean floor: đáy đại dương. phòng họp (quốc hội). quyền ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · floor - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sàn nhà. The baby was crawling about n the floor.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'floors' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Top 14 dịch tiếng anh sang tiếng việt từ floor - marvelvietnam.com. ... English Sticky; Bản dịch của floor – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary ...
Xem chi tiết »
Các cụm từ anh việt y học liên quan đến floor . Xem bản dịch online ... Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ. 1. sàn (nhà, cầu…)dirt floor: sàn đất. 2. tầng (nhà).
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng On the floor trong một câu và bản dịch của họ ... Gene nằm dưới sàn nói:. She takes a piece of chalk and begins writing something on the floor.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'the floor' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "the floor" trong ...
Xem chi tiết »
sàn. Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the bottom flat surface of a room.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan. floor show.
Xem chi tiết »
To press (the accelerator of a motor vehicle) to the floor. 3. a. To knock down. b. To stun; overwhelm: The very idea floored me. [Middle English flor, ...
Xem chi tiết »
danh từ. sàn (nhà, cầu...) dirt floor: sàn đất. tầng (nhà). đáy. the ocean floor: đáy đại dương. phòng họp (quốc hội). quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt từ floor hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu