Bản Dịch Của Floor – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
floor
noun /floː/ Add to word list Add to word list ● the surface in a room etc on which one stands or walks sàn nhà The baby was crawling about n the floor. ● all the rooms on the same level in a building tầng My office is on the third floor.floor
verb ● to make or cover a floor làm sàn; lát sàn We’ve floored the kitchen with plastic tiles. ● to knock down cho ai đo ván He floored him with a powerful blow.Xem thêm
be floored -floored floorboard flooring(Bản dịch của floor từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của floor
floor The structure comprises load-bearing brick walls throughout, supporting in-situ cast reinforcedconcrete floors. Từ Cambridge English Corpus Which detergent did the woman clean the floors with last night? Từ Cambridge English Corpus Which machine did the woman clean the recently repaired floors with last night? Từ Cambridge English Corpus In their work, the manipulator, including the vehicle and the payload, was considered to be a system of particles moving on only rigid horizontal floors. Từ Cambridge English Corpus The shaded areas show parts of the plan that would defy architectural logic if they formed different floors of one house. Từ Cambridge English Corpus All walls are finished with the rough brickwork used in the facades while the concrete floors are left exposed. Từ Cambridge English Corpus Recently, however, rather impressive bungalows, made from concrete and finished with teakwood and marble floors, have sprung up amid the workers' houses and dyeing units. Từ Cambridge English Corpus The structure of firewalls, circulation spine, and cantilevered floors leaves the east and west elevations free of load-bearing requirements. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A2,B1Bản dịch của floor
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 表面, (房間的)地板,地面, 樓層… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 表面, (房间的)地板,地面, 楼层… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha suelo, planta, piso… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha assoalho, chão, piso… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý फरशी, जमीन, मजला… Xem thêm 床(ゆか), (建物の)階, (特定の活動のための)平らな場所… Xem thêm döşeme, zemin, yer… Xem thêm sol [masculine], étage [masculine], fond [masculine]… Xem thêm terra, planta, pis… Xem thêm vloer, verdieping, bevloeren… Xem thêm நீங்கள் நடந்து செல்லும் ஒரு அறையின் தட்டையான/சமமான மேற்பரப்பு, ஒரு கட்டிடத்தின் நிலை… Xem thêm फर्श, मंज़िल… Xem thêm ભોંયતળિયું, ફર્સ, માળ… Xem thêm gulv, sal, etage… Xem thêm golv, våning[splan], lägga golv… Xem thêm lantai, tingkat, melapisi lantai… Xem thêm der Fußboden, das Stockwerk, Fußboden legen… Xem thêm gulv [neuter], etasje [masculine], bunn [masculine]… Xem thêm فرش, منزل… Xem thêm підлога, поверх, ярус… Xem thêm মেঝে, ঘরের মেঝে, একটি ভবনের স্তর বা তলা… Xem thêm podlaha, patro, pokrýt podlahu… Xem thêm lantai, tingkat, melapisi lantai… Xem thêm พื้นห้อง, ชั้นอาคาร, ปูพื้น… Xem thêm podłoga, piętro, dno… Xem thêm 바닥, -층, (특정 활동이 벌어지는) -장… Xem thêm pavimento, piano, zona attinente a attività specifica (pista da ballo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của floor là gì? Xem định nghĩa của floor trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
flooding floodlight floodlighting floodlit floor floorboard -floored flooring flop {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của floor trong tiếng Việt
- first floor
- shop floor
- ground floor
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add floor to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm floor vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
-
FLOOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Floor, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Floors | Vietnamese Translation
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
-
Nghĩa Của Từ Floor Là Gì
-
ON THE FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'the Floor' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Floor - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Flooring - Flooring Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'floor' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ điển Anh Việt "floor" - Là Gì? - Vtudien