ON THE FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ON THE FLOOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɒn ðə flɔːr]on the floor
[ɒn ðə flɔːr] trên sàn
on the flooron the groundon the exchangeon stiltson the deckon the platformtrên nền nhà
on the floortrên tầng
on levelupstairson the floorupperon tierrooftopan upper-storytrên sân
on the pitchon the fieldon the courton the groundon-fieldon the flooron stageon the patioin the stadiumon the coursetrên đất
on earthon the groundon landon the soilin the countryon the floor
{-}
Phong cách/chủ đề:
Khỏa thân Trên Các Sàn.They ate and Slept on the floor.
Họ đã ăn và ngủ trên đất.I sit on the floor reading.
Tôi ngồi ở sàn trên đọc.She is sitting on the floor,….
Nàng ngồi bệt dưới sàn….On the floor, Henry stirred and groaned.
Dưới sàn nhà, Henry bắt đầu cựa quậy và rên rỉ. Mọi người cũng dịch onthesecondfloor
onthethirdfloor
onthefourthfloor
sittingonthefloor
lyingonthefloor
downonthefloor
Trouble on the floor above.
Tầng trên có rắc rối kìa.I found our daughter on the floor.
Tôi thấy con tôi nằm trên đất.Nothing on the floor or walls.
Do sàn và tường đều không có.That's bigger than what he does on the floor.
Nó còn hơn cả những gì cậu ấy làm trên sân.I remember sitting on the floor, covering my ears.
Tôi nằm yên trên đất, lắng tai nghe.sleeponthefloor
ontheupperfloor
sleepingonthefloor
He can play almost every position on the floor.
Cậu ấy gần nhưcó thể chơi mọi vị trí trên sân.I want to stay on the floor as long as possible.
Vì em muốn đứng trên sân lâu nhất có thể.You never saw him except on the floor.
Họ chưa bao giờ trôngthấy Ngài khi Ngài còn trên đất.Sleeping on the floor is an exciting experience.
Ngủ ở nhà sàn là một trải nghiệm rất thú vị.We need him on the floor.
Chúng tôi cần cậu ấy trên sân.I was on the floor before I knew what happened.
Tôi nằm lăn trên đất trước khi hiểu chuyện gì xảy ra.Just don't put it on the floor,” she said.
Vậy thì đừng chạm đuôi vào sàn nhé,” nó nói.In that one, there were 400 people that worked on the floor.
Trong đó, có 400 người làm việc trên tầng.While I lied on the floor, I could see my own blood.
Khi nằm xuống tôi nhìn thấy máu của mình.Zhang Wei's entire body was shivering weakly on the floor.
Cả người Trương Uy runrun rẩy rẩy xụi lơ trên đất.What he's doing on the floor doesn't surprise me.
Những gì diễn ra trên sân không khiến tôi bất ngờ.I was usually not the worst player on the floor.
Tôi không phải là cầu thủ thường chơi xấu trên sân.Do not keep them on the floor of the basement or garage.
Đừng để vang trên tầng gác mái hoặc garage xe.He's able to play some different positions on the floor.
Cậu ấy có thể chơi đượcnhiều vị trí khác nhau trên sân.They sat on the floor and gave each other their presents.
Họ đã rủ nhau vào nhà nghỉ và trao cho nhau thân xác của nhau.She set the little boy down on the floor with some toys.
Đặt các bé lên sàn nhà với một số đồ chơi.Those on the floor below them are called human beings.
Người trong các tầng thứ trong tam giới được gọi chung là con người.The livelong day has passed in spreading its seat on the floor;
Ngày dài đã qua đi trải bóng trên sân;Desi couple sex on the floor xdesiporn com Aunt, Couple.
Desi cặp vợ chồng tình dục trên các sàn nhà xdesiporn com Dì, Cặp đôi.All I know is that we're better with him on the floor.
Mọi người biết làchúng tôi mạnh hơn khi có cậu ấy trên sân.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 4796, Thời gian: 0.0955 ![]()
![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
on the floor English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng On the floor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
on the second floortrên tầng haion the third floortrên tầng baon the fourth floortrên tầng bốntrên tầng thứ tưsitting on the floorngồi trên sànngồi dưới đấtlying on the floornằm trên sànnằm dưới đấtdown on the floorxuống sànxuống đấtsleep on the floorngủ trên sàn nhàngủ dưới đấton the upper floorở tầng trêntrên tầng thượngsleeping on the floorngủ trên sàn nhàngủ dưới đấtOn the floor trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng bengali - মেঝে উপর
- Thái - บนพื้น
- Tiếng indonesia - lantai
Từng chữ dịch
floordanh từsàntầngđáyfloorlầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
-
FLOOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Floor, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Floor – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Floors | Vietnamese Translation
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
-
Nghĩa Của Từ Floor Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'the Floor' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Floor - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Flooring - Flooring Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'floor' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ điển Anh Việt "floor" - Là Gì? - Vtudien