Floor, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sàn, tầng, sàn nhà là các bản dịch hàng đầu của "floor" thành Tiếng Việt.
floor verb noun ngữ pháp(gymnastics) An event performed on a floor-like carpeted surface. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm floorTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sàn
nounI awoke to find myself lying on the floor.
Tôi ngủ dậy và thấy mình nằm trên sàn nhà.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tầng
nounA level, usually consisting of several rooms, in a building that consists of several levels.
No one has ever come back from the lower floors alive. Ooh.
Chưa một ai sống xót sau khi xuống tầng thấp hơn.
omegawiki -
sàn nhà
nounlower part of a room [..]
I awoke to find myself lying on the floor.
Tôi ngủ dậy và thấy mình nằm trên sàn nhà.
omegawiki
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- đáy
- giá thấp nhất
- làm bối rối
- làm rối trí
- làm sàn
- lát sàn
- phòng họp
- quyền phát biểu ý kiến
- vượt qua thắng lợi
- Tầng
- 層
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " floor " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Floor + Thêm bản dịch Thêm FloorTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Sàn
I awoke to find myself lying on the floor.
Tôi ngủ dậy và thấy mình nằm trên sàn nhà.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Hình ảnh có "floor"
Các cụm từ tương tự như "floor" có bản dịch thành Tiếng Việt
- floor layer tầng
- flooring sự làm sàn nhà
- take over the floor nối lời
- veranda floor thềm
- take the floor đăng đàn
- floor lamp đèn chân hạc · đèn chân đế · đèn toóc-se
- sitting floor sạp
- floor show trò vui diễn ở sàn
Bản dịch "floor" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
-
FLOOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Floor – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Floors | Vietnamese Translation
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Floor
-
Nghĩa Của Từ Floor Là Gì
-
ON THE FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'the Floor' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Floor - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Flooring - Flooring Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'floor' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ điển Anh Việt "floor" - Là Gì? - Vtudien