Dust - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Dust ďüst

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/dʌst/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ʌst
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Từ đồng âms: dost, dussed

Danh từ

dust /ˈdəst/

  1. Bụi. gold dust — bụi vàng airborne dust — bụi quyển khí cosmic dust — bụi vũ trụ
  2. Rác.
  3. (Thực vật học) Phấn hoa.
  4. (A dust) Đám bụi mù. what a dust! — bụi ghê quá!
  5. Đất đen ((nghĩa bóng)). to trample in the dust — chà đạp xuống tận đất đen to be humbled to (in) the dust — bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
  6. Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người.
  7. (Từ lóng) Tiền mặt.

Thành ngữ

  • to bite the dust:
    1. Thất bại.
    2. Chết, ngỏm củ tỏi.
  • to give the dust to somebody: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho ai hít bụi, vượt lên trước ai.
  • in the dust: Chết, về với cát bụi.
  • to shake of the dust of one's feet: Tức giận bỏ đi.
  • to take somebody's dust: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hít bụi của ai, chạy sau ai.
  • to throw dust in somebody's eyes: Loè ai.
  • to leave someone in the dust or to leave something in the dust:
    1. Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng. Today's modems leave their predecessors in the dust - các modem ngày nay vượt qua các modem đời cũ một cách dễ dàng.

Ngoại động từ

dust ngoại động từ /ˈdəst/

  1. Rắc (bụi, phấn... ).
  2. Quét bụi, phủi bụi.
  3. Làm bụi.

Chia động từ

dust
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dust
Phân từ hiện tại dusting
Phân từ quá khứ dusted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dusts hoặc dusteth¹ dust dust dust
Quá khứ dusted dusted hoặc dustedst¹ dusted dusted dusted dusted
Tương lai will/shall²dust will/shalldust hoặc wilt/shalt¹dust will/shalldust will/shalldust will/shalldust will/shalldust
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dust dust dust dust
Quá khứ dusted dusted dusted dusted dusted dusted
Tương lai weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dust let’s dust dust
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

dust nội động từ /ˈdəst/

  1. Tắm đất, vầy đất (gà, chim... ).
  2. Quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế.

Thành ngữ

  • to dust the eyes of: Lừa bịp (ai).
  • to dust someone's jacket: Xem Jacket

Chia động từ

dust
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dust
Phân từ hiện tại dusting
Phân từ quá khứ dusted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dusts hoặc dusteth¹ dust dust dust
Quá khứ dusted dusted hoặc dustedst¹ dusted dusted dusted dusted
Tương lai will/shall²dust will/shalldust hoặc wilt/shalt¹dust will/shalldust will/shalldust will/shalldust will/shalldust
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dust dust hoặc dustest¹ dust dust dust dust
Quá khứ dusted dusted dusted dusted dusted dusted
Tương lai weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust weretodust hoặc shoulddust
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dust let’s dust dust
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dust”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dust&oldid=2244665” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌst
  • Vần:Tiếng Anh/ʌst/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dust 69 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Dust Có Nghĩa Là Gì