'''dʌst'''/ , Bụi, Rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, ...
Xem chi tiết »
to give the dust to somebody: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho ai hít bụi, vượt lên trước ai. in the dust: Chết, ... Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng.
Xem chi tiết »
2 ngày trước · dust ý nghĩa, định nghĩa, dust là gì: 1. dry dirt in the form of powder that covers ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Gather dust · The dust settles · DUST BOWL · Dust devil
Xem chi tiết »
dust /dʌst/ nghĩa là: bụi, rác... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dust, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
dust. dust /dʌst/. danh từ. bụi. gold dust: bụi vàng; airborne dust: bụi quyển khí; cosmic dust: bụi vũ trụ. rác. (thực vật học) phấn hoa.
Xem chi tiết »
Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? dust mites. more_vert.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · dust ngoại động từ /ˈdəst/ Rắc (bụi, phấn… ). Quét bụi, phủi bụi. Làm bụi. ... Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề vụ việc. Xa xưa, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. dust. /dʌst/. * danh từ. bụi. gold dust: bụi vàng. airborne dust: bụi quyển khí. cosmic dust: bụi vũ trụ. rác. (thực vật học) phấn hoa.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dust nghĩa là bụi gold dust bụi vàng airborne dust bụi quyển khí cosmic dust bụi vũ trụ.
Xem chi tiết »
Odd how clear they always are after a dust storm. Kỳ lạ là sau cơn bão cát trời lại trong biết chừng nào. 75. [Only blood, only dust,] [only ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dusted trong tiếng Anh. dusted có nghĩa là: dust /dʌst/* danh từ- bụi=gold dust+ bụi vàng=airborne dust+ bụi quyển khí=cosmic dust+ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Dust" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: We should dust off my motorcycle có nghĩa là gì? ... Q: You can't dust for prints. có nghĩa là gì? A: ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'dust' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... to kick up /raise a dust.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dust dust /dʌst/. danh từ. bụi. gold dust: bụi vàng; airborne dust: bụi quyển khí; cosmic dust: bụi vũ trụ. rác. (thực vật học) phấn hoa.
Xem chi tiết »
Dust nghĩa là gì ? dust /dʌst/ * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học)...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dust Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dust nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu