Dusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dusted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dusted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dustedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dusted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dusted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dusted tiếng Anh nghĩa là gì.
dust /dʌst/* danh từ- bụi=gold dust+ bụi vàng=airborne dust+ bụi quyển khí=cosmic dust+ bụi vũ trụ- rác- (thực vật học) phấn hoa- (a dust) đám bụi mù=what a dust!+ bụi ghê quá!- đất đen ((nghĩa bóng))=to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen=to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người- (từ lóng) tiền mặt!to bite the dust- bite dust and heat- gánh nặng của cuộc đấu tranh=to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh!to give the dust to somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai!in the dust- chết, về với cát bụi!to shake of the dust of one's feet- tức giận bỏ đi!to take somebody's dust- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai!to throw dust in somebody's eyes- loè ai* ngoại động từ- rắc (bụi, phấn...)- quét bụi, phủi bụi- làm bụi* nội động từ- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế!to dust the eyes of- lừa bịp (ai)!to dust someone's jacket- (xem) jacketdust- bụi- cosmic d. bụi vũ trụ
Thuật ngữ liên quan tới dusted
- sumption tiếng Anh là gì?
- cariboo caribou tiếng Anh là gì?
- lessen tiếng Anh là gì?
- empowers tiếng Anh là gì?
- chromomere tiếng Anh là gì?
- bonze tiếng Anh là gì?
- benzoline tiếng Anh là gì?
- maladjustments tiếng Anh là gì?
- lysol tiếng Anh là gì?
- cetaceans tiếng Anh là gì?
- cram tiếng Anh là gì?
- sheep-shearer tiếng Anh là gì?
- burette tiếng Anh là gì?
- flowingly tiếng Anh là gì?
- outstays tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dusted trong tiếng Anh
dusted có nghĩa là: dust /dʌst/* danh từ- bụi=gold dust+ bụi vàng=airborne dust+ bụi quyển khí=cosmic dust+ bụi vũ trụ- rác- (thực vật học) phấn hoa- (a dust) đám bụi mù=what a dust!+ bụi ghê quá!- đất đen ((nghĩa bóng))=to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen=to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người- (từ lóng) tiền mặt!to bite the dust- bite dust and heat- gánh nặng của cuộc đấu tranh=to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh!to give the dust to somebody- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai!in the dust- chết, về với cát bụi!to shake of the dust of one's feet- tức giận bỏ đi!to take somebody's dust- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai!to throw dust in somebody's eyes- loè ai* ngoại động từ- rắc (bụi, phấn...)- quét bụi, phủi bụi- làm bụi* nội động từ- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế!to dust the eyes of- lừa bịp (ai)!to dust someone's jacket- (xem) jacketdust- bụi- cosmic d. bụi vũ trụ
Đây là cách dùng dusted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dusted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dust /dʌst/* danh từ- bụi=gold dust+ bụi vàng=airborne dust+ bụi quyển khí=cosmic dust+ bụi vũ trụ- rác- (thực vật học) phấn hoa- (a dust) đám bụi mù=what a dust!+ bụi ghê quá!- đất đen ((nghĩa bóng))=to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen=to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục tiếng Anh là gì? bị vùi dập đến tận đất đen- xương tàn tiếng Anh là gì? tro tàn (người chết) tiếng Anh là gì? cơ thể con người tiếng Anh là gì? con người- (từ lóng) tiền mặt!to bite the dust- bite dust and heat- gánh nặng của cuộc đấu tranh=to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh!to give the dust to somebody- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi tiếng Anh là gì? vượt lên trước ai!in the dust- chết tiếng Anh là gì? về với cát bụi!to shake of the dust of one's feet- tức giận bỏ đi!to take somebody's dust- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) hít bụi của ai tiếng Anh là gì? chạy sau ai!to throw dust in somebody's eyes- loè ai* ngoại động từ- rắc (bụi tiếng Anh là gì? phấn...)- quét bụi tiếng Anh là gì? phủi bụi- làm bụi* nội động từ- tắm đất tiếng Anh là gì? vầy đất (gà tiếng Anh là gì? chim...)- quét bụi bàn ghế tiếng Anh là gì? phủi bụi bàn ghế tiếng Anh là gì? lau chùi bàn ghế!to dust the eyes of- lừa bịp (ai)!to dust someone's jacket- (xem) jacketdust- bụi- cosmic d. bụi vũ trụ
Từ khóa » Từ Dust Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Dust - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dust, Từ Dust Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"dust" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dust Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dust Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Dust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dust
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dust' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dust" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dust' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Dust - Idioms Proverbs
-
Dust Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
dusted (phát âm có thể chưa chuẩn)