Dust - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dust&oldid=2244665” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/dʌst/
Âm thanh: (tập tin) - Vần: -ʌst
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âms: dost, dussed
Danh từ
dust /ˈdəst/
- Bụi. gold dust — bụi vàng airborne dust — bụi quyển khí cosmic dust — bụi vũ trụ
- Rác.
- (Thực vật học) Phấn hoa.
- (A dust) Đám bụi mù. what a dust! — bụi ghê quá!
- Đất đen ((nghĩa bóng)). to trample in the dust — chà đạp xuống tận đất đen to be humbled to (in) the dust — bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
- Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người.
- (Từ lóng) Tiền mặt.
Thành ngữ
- to bite the dust:
- Thất bại.
- Chết, ngỏm củ tỏi.
- to give the dust to somebody: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho ai hít bụi, vượt lên trước ai.
- in the dust: Chết, về với cát bụi.
- to shake of the dust of one's feet: Tức giận bỏ đi.
- to take somebody's dust: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hít bụi của ai, chạy sau ai.
- to throw dust in somebody's eyes: Loè ai.
- to leave someone in the dust or to leave something in the dust:
- Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng. Today's modems leave their predecessors in the dust - các modem ngày nay vượt qua các modem đời cũ một cách dễ dàng.
Ngoại động từ
dust ngoại động từ /ˈdəst/
- Rắc (bụi, phấn... ).
- Quét bụi, phủi bụi.
- Làm bụi.
Chia động từ
dust| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dust | |||||
| Phân từ hiện tại | dusting | |||||
| Phân từ quá khứ | dusted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dusts hoặc dusteth¹ | dust | dust | dust |
| Quá khứ | dusted | dusted hoặc dustedst¹ | dusted | dusted | dusted | dusted |
| Tương lai | will/shall²dust | will/shalldust hoặc wilt/shalt¹dust | will/shalldust | will/shalldust | will/shalldust | will/shalldust |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dust | dust | dust | dust |
| Quá khứ | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted |
| Tương lai | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dust | — | let’s dust | dust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
dust nội động từ /ˈdəst/
- Tắm đất, vầy đất (gà, chim... ).
- Quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế.
Thành ngữ
- to dust the eyes of: Lừa bịp (ai).
- to dust someone's jacket: Xem Jacket
Chia động từ
dust| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dust | |||||
| Phân từ hiện tại | dusting | |||||
| Phân từ quá khứ | dusted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dusts hoặc dusteth¹ | dust | dust | dust |
| Quá khứ | dusted | dusted hoặc dustedst¹ | dusted | dusted | dusted | dusted |
| Tương lai | will/shall²dust | will/shalldust hoặc wilt/shalt¹dust | will/shalldust | will/shalldust | will/shalldust | will/shalldust |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dust | dust | dust | dust |
| Quá khứ | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted |
| Tương lai | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust | weretodust hoặc shoulddust |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dust | — | let’s dust | dust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dust”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌst
- Vần:Tiếng Anh/ʌst/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Dust Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Dust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dust, Từ Dust Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"dust" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dust Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dust Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Dust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dust
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dust' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Dusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dust" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dust' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Dust - Idioms Proverbs
-
Dust Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict