đút cơm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đút cơm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đút cơm. to spoon-feed.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'đút cơm' trong từ điển Từ điển Việt - Anh. ... Boiboi2310; 14/07/2022 09:28:27; Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên ...
Xem chi tiết »
Tôi phải đút lót tòa. 3. Anh đã đút lót thật. 4. Gập lại, nâng lên và đút vào. 5. Chắn hẳn bạn không muốn phải ...
Xem chi tiết »
đút. - đgt. 1. Cho vào bên trong miệng hoặc lỗ hẹp, nhỏ: đút cơm cho trẻ đút hai tay vào túi quần. 2. Nh. Đút lót: ăn của đút.
Xem chi tiết »
"sự cho ăn" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "sự cho ăn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: feed, feeding.
Xem chi tiết »
The maternal grandmother of the infant, along with six other persons, including a doctor who had reportedly accepted a bribe to not report the birth, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; feed. * danh từ - sự ăn, sự cho ăn =out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ =off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng =on the feed+ đang ăn mồi, ...
Xem chi tiết »
... biết từ đút nghĩa là gì. - đgt . Cho vào bên trong miệng hoặc lỗ hẹp, nhỏ: đút cơm cho trẻ đút hai tay vào túi quần . Nh. Đút lót: ăn của đút.
Xem chi tiết »
việc đút cơm cho ăn chẳng dạy ta điều gì ngoài hình dáng của cái thìa.". Today's Quote:“Spoon feeding in the long run teaches us nothing but the shape of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ đút Cơm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đút cơm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu