Feed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: feed Best translation match:
English Vietnamese
feed * danh từ - sự ăn, sự cho ăn =out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ =off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng =on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) - cỏ, đồng cỏ - suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa) - (thông tục) bữa ăn, bữa chén - chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc) - đạn (ở trong súng), băng đạn * ngoại động từ fed - cho ăn (người, súc vật) =to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) =he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được - cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ - nuôi nấng, nuôi cho lớn =to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy - nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...) - dùng (ruộng) làm đồng cỏ - cung cấp (chất liệu cho máy...) =to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to - (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn) * nội động từ - ăn, ăn cơm - ăn cỏ (súc vật) !to feed on someone - dựa vào sự giúp đỡ của ai !to feed on something - sống bằng thức ăn gì !to be fed up - (từ lóng) đã chán ngấy
Probably related with:
English Vietnamese
feed bước ; bồi ; bữa ăn ; cho bầy ăn ; cho chúng ăn ; cho các em ăn ; cho lấy ; cho nó bú ; cho ; cho ăn ; chén ; chăm sóc ; chăn nuôi ; chăn thả ; chăn ; cung cấp cho ; cung cấp lương thực cho cả ; cung cấp thức ăn cho cả ; cung cấp thức ăn cho ; cung cấp đủ thức ăn cho ; cái để ăn ; cấp cho ; cấp dữ liệu ; cần nạp ; grazer ; hãy cho ; hãy chăn ; hãy nuôi ; hãy ; hút máu ; kiếm ăn ; làm cho ; lấy ; mang ; mà chăn ; mà nuôi ; mật ; mớm cho ; n hiê ̣ u ; nghĩ đi ; ngon hơn ; nguồn cấp dữ liệu ; nhồi cho ; nuôi con ; nuôi cả ; nuôi dưỡng ; nuôi dạy ; nuôi sống ; nuôi ; nuôi ăn cả ; nuôi ăn ; nó ; nấu ăn cho ; sóc cho ; sẽ cho ; sẽ chăn ; số ngũ cốc ; thức ăn cho cá ; thức ăn cho ; thức ăn dành cho cá ; thức ăn ; thử cho nó ăn ; tin ; tuyến ; tán ; tây ; áp ; ăn cỏ ; ăn no ; ăn thịt ; ăn ; ăn để sống ; đô ̀ ăn cho ; đút cho ; đút ; đư ; đưa ; được no ; đội ; ứng miệng ăn của ; ứng miệng ăn ;
feed bồi ; bữa ăn ; cho bầy ăn ; cho chúng ăn ; cho các em ăn ; cho lấy ; cho nó bú ; cho ; cho ăn ; chén ; chăm sóc ; chăn nuôi ; chăn thả ; chăn ; cung cấp cho ; cung cấp thức ăn cho ; cái để ăn ; cấp cho ; cấp dữ liệu ; cần nạp ; dấu ; dữ ; giám ; grazer ; gắn ; hãy cho ; hãy chăn ; hãy nuôi ; hút máu ; kiếm ăn ; làm cho ; lấy ; mang ; mà chăn ; mà nuôi ; mật ; mớm cho ; n hiê ̣ u ; nghĩ đi ; ngon hơn ; nguồn cấp dữ liệu ; nhồi cho ; nuôi con ; nuôi cả ; nuôi dưỡng ; nuôi dạy ; nuôi sống ; nuôi ; nuôi ăn cả ; nuôi ăn ; nó ; nấu ăn cho ; sóc cho ; sẽ cho ; sẽ chăn ; thức ăn cho cá ; thức ăn cho ; thức ăn dành cho cá ; thức ăn ; thử cho nó ăn ; tin ; tung ; tuyến ; tán ; tây ; áp ; ăn cỏ ; ăn no ; ăn thịt ; ăn ; ăn để sống ; đô ̀ ăn cho ; đút cho ; đút ; đư ; đưa ; được no ; đội ; ứng miệng ăn của ; ứng miệng ăn ;
May be synonymous with:
English English
feed; provender food for domestic livestock
feed; give give food to
feed; feed in introduce continuously
feed; eat take in food; used of animals only
feed; course; flow; run move along, of liquids
feed; prey profit from in an exploitatory manner
feed; feast gratify
feed; fertilise; fertilize provide with fertilizers or add nutrients to
May related with:
English Vietnamese
chicken-feed * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - thức ăn cho gà vịt - vật tầm thường - (từ lóng) món tiền nhỏ mọn - tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)
feed bag * danh từ - giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn) !to put on the feed bag - (từ lóng) chén một bữa
feed-pipe * danh từ - (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu
feed-pump * danh từ - (kỹ thuật) bơm cung cấp
feed-tank -trough) /'fi:dtɔf/ * danh từ - (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ
feed-trough -trough) /'fi:dtɔf/ * danh từ - (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ
feeding * danh từ - sự cho ăn; sự nuôi lớn - sự bồi dưỡng - sự cung cấp (chất liệu cho máy) - (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn) - đồng cỏ
stall-feed * ngoại động từ stall-fed - nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo - vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô
automatic feed - (Tech) tiếp vận tự động
back feed - (Tech) cung cấp ngược lại
current feed - (Tech) tiếp dòng điện
cutler feed - (Tech) tiếp sóng bằng khe
feed circuit - (Tech) mạch cung cấp
feed current - (Tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng
feed mechanism - (Tech) cơ cấu cung cấp
feed spool - (Tech) cuộn cung cấp
feed-through capacitor - (Tech) bộ điện dung xuyên
form feed - (Tech) tiếp mẫu (giấy in)
form-feed (ff) character - (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)
bottle-feed * động từ - nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ)
breast-feed * động từ - nuôi bằng sữa mẹ
drip-feed * danh từ - cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt * ngoại động từ - nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt
feed-drum * danh từ - trống cấp liệu
feed-water * danh từ - nước cung cấp
force-feed * ngoại động từ - buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống
hand-feed * ngoại động từ - dùng tay cho (một đứa bé) ăn - chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn
self-feed * ngoại động từ (self-fed)+tự nuôi dưỡng * danh từ - sự tự nuôi dưỡng
spoon-feed * ngoại động từspoon-fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa - nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đút Cơm Tiếng Anh Là Gì