đút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đút tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đút trong tiếng Trung và cách phát âm đút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đút tiếng Trung nghĩa là gì.
đút (phát âm có thể chưa chuẩn) 哺; 喂 《给动物或是不会取食的幼儿吃。》塞入; 填入; 插入。đút tay vô túi. 把手插在口袋里。 (phát âm có thể chưa chuẩn)哺; 喂 《给动物或是不会取食的幼儿吃。》塞入; 填入; 插入。đút tay vô túi. 把手插在口袋里。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đút hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tẩu hút thuốc phiện tiếng Trung là gì?
- nạn lửa binh tiếng Trung là gì?
- xẻng cơm tiếng Trung là gì?
- vào tù tiếng Trung là gì?
- cơ ngũ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đút trong tiếng Trung
哺; 喂 《给动物或是不会取食的幼儿吃。》塞入; 填入; 插入。đút tay vô túi. 把手插在口袋里。
Đây là cách dùng đút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 哺; 喂 《给动物或是不会取食的幼儿吃。》塞入; 填入; 插入。đút tay vô túi. 把手插在口袋里。Từ khóa » Bỏ Tay Vào Túi Quần Tiếng Anh Là Gì
-
"Anh đút Tay Vào Túi Quần." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bỏ Tay Vào Túi Quần Anh Làm Thế Nào để Nói
-
TAY VÀO TÚI QUẦN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đút Túi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bỏ Vào Túi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vì Sao Kỹ Năng Thuyết Trình Lại Quan Trọng đối Với Sinh Viên Hiện Nay?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'túi áo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
đút Vào Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tin Việt - Hành động Bỏ Tay Vào Túi Quần – Thói Quen Bình... - Facebook
-
Chướng Mắt Hiền Thục Diện Vest Và Bỏ Tay Vào Túi Quần, Vợ Cũ ...
-
Bỏ Tay Vào Túi Quần Cũng Mất Mạng
-
NHÌN VẺ NGOÀI BIẾT NGAY TÂM LÝ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI