TAY VÀO TÚI QUẦN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TAY VÀO TÚI QUẦN CỦA BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tayhandhandsarmmanualfingervào túi quần của bạnin your pockets
Ví dụ về việc sử dụng Tay vào túi quần của bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
taydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualtúidanh từbagpocketpouchsacbagsquầndanh từtightsclothesclothingensemblearchipelagocủagiới từbyfromcủatính từowncủasof thebạndanh từfriendfriends tay vào nótay vẽTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tay vào túi quần của bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỏ Tay Vào Túi Quần Tiếng Anh Là Gì
-
"Anh đút Tay Vào Túi Quần." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bỏ Tay Vào Túi Quần Anh Làm Thế Nào để Nói
-
đút Túi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bỏ Vào Túi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vì Sao Kỹ Năng Thuyết Trình Lại Quan Trọng đối Với Sinh Viên Hiện Nay?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'túi áo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
đút Vào Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tin Việt - Hành động Bỏ Tay Vào Túi Quần – Thói Quen Bình... - Facebook
-
đút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chướng Mắt Hiền Thục Diện Vest Và Bỏ Tay Vào Túi Quần, Vợ Cũ ...
-
Bỏ Tay Vào Túi Quần Cũng Mất Mạng
-
NHÌN VẺ NGOÀI BIẾT NGAY TÂM LÝ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI