Duyệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
review, inspect, browse là các bản dịch hàng đầu của "duyệt" thành Tiếng Anh.
duyệt verb + Thêm bản dịch Thêm duyệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
review
verbTôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí.
I reviewed the budget, and decided to cut costs.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
inspect
verbPhải mất tới bốn tiếng để chuẩn bị duyệt binh.
It will take four hours to get ready for inspection.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
browse
verbTo scan a database, a list of files, or the Internet, either for a particular item or for anything that seems to be of interest.
Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt
Move forward one step in the browsing history
MicrosoftLanguagePortal
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- examine
- sign off on
- to review
- pass
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " duyệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "duyệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Duyệt Qua Tiếng Anh
-
DUYỆT QUA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DUYỆT QUA - Translation In English
-
DUYỆT QUA CÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DUYỆT QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Duyệt Qua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "duyệt Qua" - Là Gì?
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Dịch Trang Web Trong Safari Trên IPhone Cực đơn Giản
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách Bật Chức Năng Dịch Của Google Chrome 2022
-
Cách Chuyển Google Chrome Sang Tiếng Việt