DUYỆT QUA CÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DUYỆT QUA CÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch duyệt quabrowse throughnavigate throughtraversingflick throughiterating overcáctheseallsuchsmost

Ví dụ về việc sử dụng Duyệt qua các trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thể duyệt qua các thẻ SD.Able to browse the SD Card.Ứng dụng này cho phép bạn duyệt qua các từ điển trực tuyến.This application allows you to browse offline dictionaries.Duyệt qua các album và hình ảnh của bạn.Browse through your albums and photos. Slideshow your albums with easy.Các nhóm duyệt qua các món đồ.In the Curio Show, teams browse the curios.Duyệt qua các nghiên cứu trường hợp dưới đây để tìm hiểu thêm.Browse through the case studies below to learn more.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từqua đêm đêm quabăng quaqua thời gian thời gian trôi quaqua biên giới thế giới quathời gian quaqua cửa sổ qua sông HơnSử dụng với trạng từqua từng tràn quatrèo quaném quangay qualọt quangó quakhoan quaHơnSử dụng với động từdi chuyển quathực hiện thông quasống sót quathanh toán quakết nối thông quakết nối quaphát triển thông quagiải quyết thông quahoạt động thông quacố gắng vượt quaHơnBạn cũng có thể duyệt qua các loại đã được đưa ra.You can also browse through the categories already given.Duyệt qua các thư mục, thư viện trường học cũ cũng đang ở đây.Browse through folders, old-school library is here too.Bạn có dành hàng giờ để duyệt qua các ý tưởng trên Pinterest không?Do you spend your nights pinning ideas on Pinterest?Duyệt qua các loại khác nhau và tìm video mong muốn.Browse through the different categories and find the desired video.Bạn sẽ cómột thời gian dễ dàng duyệt qua các video clip của bạn;You will have an easy time browsing through your video clips;Hoặc duyệt qua các chủ đề PPT thịnh hành có sẵn trên Envato Market.Or browse through trending PPT themes available on Envato Market.Bạn có dành hàng giờ để duyệt qua các ý tưởng trên Pinterest không?Do you spend untold hours browsing through ideas on Pinterest?Đây là những câu hỏi cần hỏi khi bạn duyệt qua các mẫu.These are the questions to ask when you are browsing around the samples.Bạn có dành nhiều thời gian để duyệt qua các ý tưởng trên Pinterest không?Do you spend untold hours browsing through ideas on Pinterest?Bạn có thể duyệt qua các danh mục hoặc tìm kiếm theo từ khóa của riêng bạn.You can either browse the categories or search by your own keyword.Người đọc có thể đắm mình khi họ duyệt qua các bức ảnh của bạn.Readers can immerse themselves as they browse through your photos.Bạn chỉ cần duyệt qua các font họ cung cấp, chọn một và lấy Code.You simply browse the fonts they offer, select one, and then get the code.Sử dụng xem Lịch để nhanh chóng duyệt qua các trang ngày hôm trước.Use the Calendar view to quickly browse through previous day's pages.Duyệt qua các trò chơi, tìm một trò chơi ưa thích của bạn và bắt đầu chơi.Browse through the games, find your preferred one, and start playing.Đảm bảo rằng bạn đang duyệt qua các danh mục kích thước thích hợp.Make sure that you are browsing through the appropriate size categories.Duyệt qua các FAQ này để tìm câu trả lời cho những câu hỏi thường được đưa ra.Browse through these FAQs to find answers to commonly asked questions.Bạn cũng có thể dùng v- for để duyệt qua các thuộc tính của một object.You can also use v-for to iterate through the properties of an object.Khi đó, hãy duyệt qua các hình ảnh và chọn sáu hình ảnh mà bạn thích nhất.Once there, browse through the photos and choose the six that you like best.Những âm thanh của video sẽ mờ dần trong và ngoài khi bạn duyệt qua các thức ăn.The sound of the videos will fade in and out as you browse through the feed.Nếu không, duyệt qua các thủ tục kiểm tra và sau đó quyết định thử lại lần nữa.Otherwise, browse through the checkout procedure and then decide to try again.Bạn có thểtìm kiếm câu trả lời của mình hoặc duyệt qua các menu danh mục có sẵn.You can search for your answer or browse through the available category menus.Bốn đường pad là duyệt qua các menu và nút trung tâm thường là phím' Enter'.The four-way pad is to browse through the menus and the center button is usually the‘Enter' key.Nghĩa là,bạn nên dành thời gian mỗi tuần để duyệt qua các trang web tin tức SEO.It's imperative that you set aside time every week to browse through SEO news websites.Bạn sẽ cần duyệt qua các thư mục ở cả hai bên để tìm file nguồn và đích.You will need to browse through the directories on both sides to find the source and destination files.List comprehension là một cách đơn giản để duyệt qua các bộ theo một cách ngắn gọn.List comprehensions are an easy way to iterate through collections in a concise manner.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5389, Thời gian: 0.0174

Từng chữ dịch

duyệtdanh từbrowseapprovalreviewtraverseduyệtđộng từapprovequagiới từthroughacrossquatính từpastlastquađộng từpasscácngười xác địnhthesesuchthosemostcács duyệt lạiduyệt qua nhiều

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh duyệt qua các English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Duyệt Qua Tiếng Anh