DUYỆT QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DUYỆT QUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từduyệt quabrowse throughduyệt quaxem qualướt quađọc quadạo quanavigate throughđiều hướng quadi chuyển quadẫn hướng quaduyệt quahướng thông quatraversingđi quavượt quangangduyệtdi chuyển ngangbăng quađi lạiiterating overlặp quaflick throughlướt quaflick quaduyệt quabrowsing throughduyệt quaxem qualướt quađọc quadạo quabrowsed throughduyệt quaxem qualướt quađọc quadạo quanavigating throughđiều hướng quadi chuyển quadẫn hướng quaduyệt quahướng thông quatraversedđi quavượt quangangduyệtdi chuyển ngangbăng quađi lạihas ratified

Ví dụ về việc sử dụng Duyệt qua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngay lập tức duyệt qua toàn bộ giải pháp.Instantly traverse your entire solution.Bạn có thể thực hiện tìm kiếm hoặc duyệt qua….You can perform searches or browse by….Duyệt qua hợp đồng mượn tiền với người nào quý vị tin tưởng.Review any loan contract with someone you trust.Thay vào đó, bằng cách duyệt qua một computed property như sau.By iterating over a computed property instead, like this.Duyệt qua các album và hình ảnh của bạn.Browse through your albums and photos. Slideshow your albums with easy.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từqua đêm đêm quabăng quaqua thời gian thời gian trôi quaqua biên giới thế giới quathời gian quaqua cửa sổ qua sông HơnSử dụng với trạng từqua từng tràn quatrèo quaném quangay qualọt quangó quakhoan quaHơnSử dụng với động từdi chuyển quathực hiện thông quasống sót quathanh toán quakết nối thông quakết nối quaphát triển thông quagiải quyết thông quahoạt động thông quacố gắng vượt quaHơnWatson Explorer sửdụng các mức khái niệm khi duyệt qua nội dung.Watson Explorer uses the concept levels when traversing the content.Trong trường hợp chung, ta phải duyệt qua danh sách để tìm phần tử cuối.In the general case, we have to traverse the list to find the last element.Đây là những câu hỏi cần hỏi khi bạn duyệt qua các mẫu.These are the questions to ask when you are browsing around the samples.Một Map object duyệt qua các phần tử của nó theo thứ tự chèn vào-- một vòng lặp for….A Map object iterates its elements in insertion order- a for….Chúng tôi cũng có thể đặtchế độ này để bắt đầu tự động ngay khi chúng tôi bắt đầu duyệt qua GPS.We can also set theautomatic start of this mode as soon as we start navigating through GPS.Đĩa này có thể được duyệt qua và các tập tin/ thư mục có thể được tìm thấy và sao chép.Such a disk can be browsed through and files/folders can be found and copied.Khi duyệt qua một object, thứ tự các thuộc tính được dựa trên kết quả trả về của Object. keys().When iterating over an object, the order is based on the key enumeration order of Object.Tôi đã tạo một từ điển có chức năng duyệt ngang,gọi lại cho mỗi nút được duyệt qua.I have created a dictionary which has a traverse function which takes a callback for each node that is traversed.Nếu bạn muốn duyệt qua một array hoặc một list bằng các chỉ số, bạn có thể làm như sau.If you want to iterate through an array or a list with an index, you can do it this way.Bộ sưu tập các bài đăng trên Soulmix được gọi là Bản phối lại và duyệt qua chúng là cách dễ nhất để khám phá nội dung mới.Collections of posts on Soulmix are called Remixes, and browsing through them is the easiest way to discover new content.Cách này duyệt qua tất cả thuộc tính có thể duyệt của một object và chuỗi prototype của nó.This method traverses all enumerable properties of an object and its prototype chain.Ở Mục 8.7 ta đã thấy một vòng lặp duyệt qua một chuỗi rồi đếm số lần xuất hiện một chữ cái cho trước.Back in Section 8.7 we looked at a loop that traversed a string and counted the number of times a given letter appeared.Nếu bạn duyệt qua các câu trả lời, bạn sẽ nhận thấy rằng mỗi người trả lời 30 có câu trả lời khác nhau.If you browsed through the answers, you will notice that each of the 30 respondents have different answers.Các truy vấn ngữ nghĩa cóthể được tìm thấy bằng cách duyệt qua các kết quả“ tìm kiếm liên quan” ở cuối trang kết quả tìm kiếm của Google.Semantic queries can be found by browsing the“related search” results at the bottom of the Google search results page.Bạn có thể duyệt qua các thư mục và thư mục của bạn cho đến khi bạn tìm đúng file định tải lên.You can navigate through your directories and folders until you find the correct file to upload.Duyệt qua tất cả điều này cần sự khéo léo và thông minh- đặc biệt là nếu chúng ta hy vọng sẽ thành công trong cuộc sống.Navigating through this all takes tact and cleverness- especially if one hopes to succeed in life.Lần tới khi bạn duyệt qua các cửa hàng tạp hóa, hãy tìm mật ong sống, chưa được xử lý nhiệt hoặc tiệt trùng;Next time you're browsing the grocery store shelves, look for raw honey, which hasn't been heat-treated or pasteurized;Duyệt qua tất cả điều này cần sự khéo léo và thông minh- đặc biệt là nếu chúng ta hy vọng sẽ thành công trong cuộc sống.Navigating through this all takes tact and self-awareness- especially if we hope to succeed in life.Nó bao gồm việc duyệt qua“ không gian tìm kiếm” với tất cả các khóa có thể cho đến khi khóa đúng được tìm ra.It involves traversing the search space of possible keys until the correct key is found.Duyệt qua các danh mục này, bạn sẽ tìm thấy nhiều mô hình 3D y tế sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian.Browsing through this categories you will find find many medical 3D models which will save you save you a lot of time.Khi bắt đầu duyệt qua các nhóm Facebook được đề xuất, bạn sẽ thấy cả nhóm công khai và nhóm kín.As you browse through the suggested Facebook groups, you will see both public and closed groups.Duyệt qua danh mục đầu tư của các công ty thiết kế nội thất khác nhau và quyết định xem bạn sẽ sống trong những ngôi nhà.Flick through the portfolios of different home design companies and determine if you would reside in individuals houses.Cũng đáng duyệt qua để yêu cầu người dùng quan tâm nhiều đến chức năng hơn là nhận được mức giá thấp nhất có thể.Well worth a browse for demanding users who are more interested in functionality than getting the lowest possible price.Duyệt qua tất cả điều này cần sự khéo léo và thông minh- đặc biệt là nếu chúng ta hy vọng sẽ thành công trong cuộc sống.Navigating through this all takesthoughtfulnessand cleverness- particularly if we tend tohope to achieve overall success inlife.Cho phép bạn duyệt qua các thành phần Exchange khác nhau để có được luồng dữ liệu hợp lý, đảm bảo hiệu suất và sức khỏe tối ưu.Allows you to browse through different Exchange components to get a logical flow of data and to ensure optimal health and performance.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 972, Thời gian: 0.0325

Xem thêm

có thể duyệt quacan browsethông qua trình duyệt webthrough a web browserkhi bạn duyệt quawhen you're browsingqua trình duyệtcross-browserduyệt qua nhiềuto browse multiple

Từng chữ dịch

duyệtdanh từbrowseapprovalreviewtraverseduyệtđộng từapprovequagiới từthroughacrossquatính từpastlastquađộng từpass S

Từ đồng nghĩa của Duyệt qua

đi qua traverse vượt qua ngang xem qua duyệt lạiduyệt qua nhiều

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh duyệt qua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Duyệt Qua Là Gì