DWELLERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DWELLERS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dweləz]Danh từdwellers ['dweləz] cư dânresidentpopulationinhabitantresidentialdwelleroccupantsngười dânpeoplepopulationcitizenresidentfolkcivilianinhabitantvillagersnhững người sốngthose who livethose livingpeople who inhabitwho dwellpeople livethose who resideresidentsdwellersdwellersthịmarkettownthivisualvisioncityurbanvisasightdisplay
Ví dụ về việc sử dụng Dwellers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
city dwellerscư dân thành phốcư dân thành thịcư dân đô thịngười thành thịurban dwellerscư dân đô thịcư dân thành thịslum dwellerscư dân khu ổ chuộtDwellers trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - habitantes
- Người pháp - habitants
- Người đan mạch - beboere
- Tiếng đức - bewohner
- Thụy điển - invånare
- Na uy - beboere
- Hà lan - bewoners
- Tiếng ả rập - سكان
- Hàn quốc - 거주자
- Tiếng nhật - 住人
- Kazakhstan - тұрғындары
- Tiếng slovenian - prebivalci
- Ukraina - жителів
- Tiếng do thái - תושבי
- Người hy lạp - κάτοικοι
- Người hungary - lakosok
- Người serbian - становници
- Tiếng slovak - obyvateľov
- Người ăn chay trường - обитателите
- Tiếng rumani - locuitorii
- Người trung quốc - 居民
- Tiếng bengali - অধিবাসী
- Tiếng mã lai - penghuni
- Thái - ชาว
- Thổ nhĩ kỳ - sakinleri
- Tiếng hindi - निवासियों
- Đánh bóng - mieszkańcach
- Bồ đào nha - moradores
- Người ý - abitanti
- Tiếng phần lan - asukkaat
- Tiếng croatia - stanovnici
- Tiếng indonesia - penghuni
- Séc - obyvatelé
- Tiếng nga - жителей
Từ đồng nghĩa của Dwellers
inhabitant denizen habitant resident people citizen indweller population live local occupant dwellerdwellethTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dwellers English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Dweller
-
Đặt Câu Với Từ "dweller"
-
City Dweller In A Sentence - Cambridge Dictionary
-
DWELLER | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 14 đặt Câu Với Từ Dweller
-
Top 15 đặt Câu Với Dweller
-
Dweller In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dweller" | HiNative
-
đặt Câu Vs Các Từ:living Cost,parking Charges,city Dweller,social ...
-
DWELLER | Nghĩa Của Từ Dweller - Từ điển Anh Việt
-
CITY DWELLER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dweller Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe ...
-
The Dweller Trên Steam
-
Surf Dweller #210, Fort Walton Beach – Cập Nhật Giá Năm 2022