Bladder effect ? Effect Parameters. Fade effect . Bladder effect . Effect on Spectators. The Domino Effect . This last form of the effect is sometimes called the reverse rotation effect . The Acrylic material creates a translucent, blurred effect with a slight noise effect .
Xem chi tiết »
11. Bladder effect? 12. Effect Parameters. 13. The absorption chiller (10) may be a single-effect, double-effect or triple-effect absorption chiller.
Xem chi tiết »
I was affected by his harsh statements. Our house was affected by the strong typhoon. Don't be so rude, it will affect his feelings. ... This medicine has some ...
Xem chi tiết »
Effect là gì và cấu trúc từ Effect trong câu Tiếng Anh · The traffic congestion will effect negatively on the environment. · The biggest effect of traffic ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · I think I'm suffering from the effects of too little sleep. She has a lot of confidence, which she uses to good effect (= to her advantage) in ...
Xem chi tiết »
1 Dec 2021 · My boss said that Nam would be the new manager with immediate effect. / (Ông chủ của tôi đã nói Nam sẽ trở thành quản lý mới ngay lúc đó.) ...
Xem chi tiết »
12 Feb 2022 · 2.1 Effect on: tác động/ ảnh hưởng vào/ lên ai, cái gì. 2.2 Effect of: tác động/ ảnh hưởng của cái gì. ... 3.1 Cấu trúc 1: Take effect – để tạo ra ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời hay nhất! ... She had died of natural causes. The police are still trying to establish the cause of the fire. I tried taking tablets ...
Xem chi tiết »
- Effect là một danh từ (noun) mang nghĩa "sự ảnh hưởng/ sự thay đổi". Cấu trúc have an effect on somebody/ something = affect: có ảnh hưởng đến /có tác động ...
Xem chi tiết »
I missed the class because of the rain. He has got a cold as a result of walking in the heavy rain yesterday. Owing to ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh have an effect on trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: tác động . Bản dịch theo ngữ cảnh của have an effect on có ít nhất 138 câu ...
Xem chi tiết »
Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ heat effect, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
10 Nov 2016 · Ví dụ: The protesters wanted to effect change in the corrupt government. Khi sử dụng effect trong câu này, nó có nghĩa là "to have an effect on ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... did the medicine have any effect ? thuốc có tác dụng hay không? ... làm cho có hiệu lực (văn bản, luật lệ...) ... đang có hiệu lực; hiện hành ( ...
Xem chi tiết »
16 Jun 2021 · 1.2. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh · Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện. · Affect the effect: Ảnh hưởng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Câu Với Effect
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với effect hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu