Sự Khác Nhau Giữa Affect Và Effect Trong Tiếng Anh - Thành Tây
Có thể bạn quan tâm
Affect và Effect là hai từ thường gây bối rối cho người học tiếng Anh vì khi dịch ra tiếng Việt đều có nghĩa là “ảnh hưởng”. Tuy nhiên, Effect được dùng dưới dạng danh từ còn Affect rất hiếm khi đóng vai trò là danh từ mà chủ yếu là động từ trong hầu hết các trường hợp.
Thành Tây sẽ giúp bạn giải thích rõ sự khác nhau giữa Affect và Effect trong tiếng Anh ngay sau đây.
1. Affect là gì?
Affect – /ˈæfɛkt/ là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.
Ví dụ:
- The cold weather affected everybody’s work.Thời tiết lạnh làm ảnh hưởng đến công việc của tất cả mọi người.
- Their words will not affect my thoughts.Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.
- Coronavirus pandemic seriously affects the economy.Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.
- The medicine will affect your eyesight for at least an hour.Thuốc sẽ ảnh hưởng đến thị lực của bạn trong ít nhất một giờ.
1.1. Cách dùng Affect trong tiếng Anh
Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Your opinion will not affect my decision.Ý kiến của bạn sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.
- My husband’s death affected me deeply.Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.
- How will those changes affect them?Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?
- Winning the swimming medal affected Tina’s performance in school, too.Việc giành được huy chương bơi lội cũng ảnh hưởng đến thành tích của Tina ở trường.
- Linda’s illness affects almost every aspect of her life.Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.
1.2. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:
- Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
- Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
- Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
- Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
- Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
- Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
- Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
- Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
- Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
- Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
- Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Effect là gì?
Effect – /ɪˈfɛkt/ là một danh từ, và nó có nghĩa là “kết quả của một sự thay đổi”.
Ví dụ:
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- You’ll feel the effect of the medication in the next twenty minutes.Bạn sẽ cảm nhận được tác dụng của thuốc trong vòng 20 phút tới.
- I feel the effects of too many late nights.Tôi cảm thấy ảnh hưởng của thức khuya quá nhiều.
- Mike tried taking tablets for the stomachache but It didn’t have any effect.Mike đã thử uống thuốc giảm đau bụng nhưng nó không có tác dụng.
- Tina’s big win had an effect on her confidence level overall.Chiến thắng lớn của Tina đã ảnh hưởng đến mức độ tự tin của cô ấy nói chung.
- The use of internet sales had a good effect on our business.Việc sử dụng kinh doanh trực tuyến có tác động tối đến việc buôn bán của chúng tôi.
2.1. Cách dùng Effect trong tiếng Anh
Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi
Ví dụ:
- My teacher told me about the beneficial effects of exercise.Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.
- His protest had no effect.Sự phản kháng của anh ấy không hiệu quả.
- Linda tried to persuade her parents, but with no effect.Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.
- It’s hard to say what effect the rising price of gasoline will have on the world economy.Thật khó nói việc tăng giá xăng dầu sẽ để lại hậu quả như thế nào đối với nền kinh tế thế giới.
Effect được dùng như một động từ
Khi là một động từ Effect có nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.
Ví dụ:
- I wanted to effect change in myself.Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.
- We did not effect a new cure.Chúng tôi đã không thực hiện phương pháp điều trị mới.
- The CEO demanded that the employees work overtime to effect a complete overhaul of the company’s product line.Vị giám đốc yêu cầu các công nhân làm việc ngoài giờ để mang lại hiệu quả trọn vẹn cùng với dây chuyền sản xuất của công ty.
2.2. Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:
- Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
- Cause and effect: Nhân quả
- Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
- For effect: Có hiệu lực
- Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
- Ill effects: Tác động xấu
- In effect: Có hiệu lực
- Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
- Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
- Put into effect: Có hiệu lực
- Side effect: Tác dụng phụ
- Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
- Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
- Take effect: Có hiệu lực
- To no effect: Không có hiệu lực
- To that effect: Để có hiệu quả
- With effect from… : Có hiệu lực từ…
- With immediate effect: Với hiệu quả tức thì
Tham khảo: Sự khác nhau giữa adopt và adapt
3. Sự khác nhau giữa Affect và Effect trong tiếng Anh
Sự khác nhau cơ bản giữa Affect và Effect là:
- Affect: Là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
- Effect: Kết quả của sự thay đổi.
Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.
Ví dụ:
- Adults affect the behavior of young children.Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.
- The effect of the tornado was devastating.Ảnh hưởng của cơn lốc xoáy thật tàn khốc.
Cấu trúc Have an effect on somebody/ something = Affect
Cấu trúc Have an effect on có nghĩa là có ảnh hưởng đến/ có tác động làm thay đổi ai/ cái gì.
Ví dụ:
- The war had a serious effect on petrol prices. (Chiến tranh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá xăng dầu.)= The war seriously affected petrol prices. (Chiến tranh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá xăng dầu.
- The radiation leak has had a disastrous effect on the environment. (Sự cố rò rỉ phóng xạ đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.)= The radiation leak disastrously affected the environment. (Sự cố rò rỉ phóng xạ đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.)
Tham khảo: Sự khác nhau giữa grateful và thankful, Take on là gì?
Hy vọng bài viết sẽ giúp giải đáp cho bạn sự khác nhau giữa Affect và Effect trong tiếng Anh là gì. Để học giỏi tiếng Anh cần có sự chăm chỉ và tự giác, vì thế, hãy thường xuyên theo dõi các bài viết tại chuyên mục Học IELTS của thanhtay.edu.vn để học tiếng Anh tốt hơn nhé!
Từ khóa » đặt Câu Với Effect
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'effect' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "effect" - Dictionary ()
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Effect" - HiNative
-
Effect Là Gì Và Cấu Trúc Từ Effect Trong Câu Tiếng Anh
-
EFFECT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cấu Trúc Effect Trong Tiếng Anh |Đầy đủ Và Chi Tiết Nhất!
-
Effect đi Với Giới Từ Gì? Và Cấu Trúc Effect Trong Tiếng Anh
-
đặt Câu Với Cause Và Effect (mỗi Từ 2 Câu Nha>.<) Câu Hỏi 672851
-
Phân Biệt Affect Và Effect - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
[Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Cause And Effect
-
Have An Effect On Trong Tiếng Việt, Dịch - Glosbe
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Greenhouse Effect
-
Phân Biệt Affect Và Effect - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'effect' Trong Từ điển Lạc Việt