DYNAMIC DATA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DYNAMIC DATA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dai'næmik 'deitə]dynamic data
[dai'næmik 'deitə] dữ liệu động
dynamic datadynamic datadữ liệu dynamic
{-}
Phong cách/chủ đề:
Dynamic Data là gì?Google Charts are highly customizable and are perfect for dynamic data sets.
Google Charts có khả năng tùy biến cao và là hoàn hảo cho các dữ liệu động.What's a dynamic data file?
Dynamic Data là gì?Usually a website requires Back-End services if it contains Dynamic data.
Thông thường, một website cần đến dịch vụ Back- End khi nó chứa các dữ liệu động.Read dynamic data streams and MIL.
Đọc các luồng dữ liệu động và MIL.What counts as Dynamic Data?
Dynamic Data là gì?How to create dynamic data validation and extend the drop down automatically?
Làm thế nào để tạo xác nhận dữ liệu động và mở rộng tự động thả xuống?You can store any type of value in the dynamic data type variable.
Bạn có thể lưu trữ bất kỳ kiểu giá trị nào trong biến có kiểu dữ liệu dynamic.How to sort dynamic data in Microsoft Excel?
Làm thế nào để sắp xếp dữ liệu động trong Microsoft Excel?Create a basic Document Designer output that utilizes dynamic data from transactions.
Tạo ra một đầu ra DocumentDesigner cơ bản sử dụng dữ liệu động từ các giao dịch.Learn how to load dynamic data through XML socket connections and how to create and send XML node messages.
Tìm hiểu làm thế nào để tải dữ liệu động thông qua kết nối socket XML và làm thế nào để tạo và gửi tin nhắn nút XML.The data in states andprops are used to render the Component with dynamic data.
Dữ liệu trong state vàprops được sử dụng để render Component với dữ liệu động.DDE stands for Dynamic Data Exchange.
Dynamic data exchange( DDE) Sự trao đổi dữ liệu động.However, its price continually changes,and thus price data is referred to as dynamic data.
Tuy nhiên, giá của nó liên tục thay đổi vàdo đó dữ liệu giá được gọi là dữ liệu động.It provides very high-level dynamic data types and supports dynamic type checking.
Nó cung cấp các kiểu dữ liệu động ở mức rất cao và hỗ trợ kiểm tra kiểu động..According to Microsoft KB article,this problem occurs due to Dynamic Data Exchange(DDE) feature.
Theo bài viết Microsoft KB,vấn đề này xảy ra do tính năng Dynamic Data Exchange( DDE).Net Dynamic Data provides a framework that enables you to quickly build a functional data-driven application, based on a LINQ to SQL or Entity Framework data model.
NET Dynamic Data cung cấp một Framework cho phép chúng ta nhanh chóng xây dựng một chức năng ứng dụng driver- data, dựa trên LINQ to SQL hay Entity Framework.So, you can create prototypes and enrich them with dynamic data for better perception.
Vì vậy,bạn có thể tạo prototype và làm phong phú chúng bằng dữ liệu động giúp nhận thức tốt hơn.In this edition of Five Apps, we take a look at five free web-basedtools for creating different types of graphs from dynamic data.
Trong một loạt 5 ứng dụng này, chúng ta hãy xem xét 5 công cụ dựa trên nền tảng web miễn phí để tạo ra cácdạng biểu đồ khác nhau từ các dữ liệu động.This problem mayoccur if the Ignore other applications that use Dynamic Data Exchange(DDE) check box in Excel options is selected.
Vấn đề nói trêncó thể xảy ra nếu hộp kiểm Ignore other applications that use Dynamic Data Exchange( DDE) trên trang Options của Excel đang được chọn.I'm pretty sure I don't need to know these people orlearn all those things to create a table with dynamic data.
Tao tin là tao ko cần phải biết những người đấy hayphải học tất cả mấy thứ này để tạo một table với dữ liệu động.OLE 1.0, released in 1990, was the evolution of the original dynamic data exchange, or DDE, concepts that Microsoft developed for earlier versions of Windows.
OLE 1.0, phát hành năm 1990, là một sự phát triển của khái niệm Dynamic Data Exchange( DDE) ban đầu mà Microsoft đã phát triển cho các phiên bản trước của Windows.The interaction between two applications that are communicating and exchanging data through special functions andcode known as dynamic data exchange(DDE).
Tương tác giữa hai ứng dụng liên lạc và trao đổi dữ liệu thông qua chức năng đặc biệt và mã được gọi làtrao đổi dữ liệu động( DDE).If the product only requires text and a barcode with dynamic data, a label could be printed inline and applied to the package automatically if high volume or by hand if low volume.
Nếu sản phẩm chỉ yêu cầu văn bản và mã vạch với dữ liệu động, nhãn có thể được in trực tiếp và áp dụng cho gói hàng( tự động nếu có khối lượng lớn hoặc bằng tay nếu khối lượng thấp).That means that regardless of where your data is stored, the information on your site-both static data and dynamic data- can be delivered to a user's browser almost instantaneously.
Điều đó có nghĩa là bất kể dữ liệu của bạn được lưu trữ ở đâu, thông tin trên trang web của bạn-cả dữ liệu tĩnh và dữ liệu động- đều có thể được gửi đến trình duyệt của người dùng gần như ngay lập tức.OLE 1.0, released in 1990, was an evolution of the original Dynamic Data Exchange(DDE) concept that Microsoft developed for earlier versions of Windows. While DDE was limited to transferring limited amounts of data between two running applications, OLE was capable of maintaining active links between two documents or even embedding one type of document within another.
OLE 1.0, phát hành năm 1990, là một sự phát triển của khái niệm Dynamic Data Exchange( DDE) ban đầu mà Microsoft đã phát triển cho các phiên bản trước của Windows. Mặc dù DDE bị giới hạn trong việc truyền lượng dữ liệu giới hạn giữa hai ứng dụng đang chạy, OLE có khả năng duy trì liên kết hoạt động giữa hai tài liệu hoặc thậm chí nhúng một loại tài liệu trong một tài liệu khác.Hyper-V, together with your existing system management solutions, such as Microsoft System Center,can help you realize the dynamic data center vision of providing self-managing dynamic systems and operational agility.
Hyper- V, cùng với các giải pháp quản lý hệ thống hiện có của bạn, như là Microsoft System Center, có thể giúp bạn hiện thựchóa tầm nhìn về trung tâm dữ liệu động với các hệ thống động có khả năng tự quản lý và khả năng vận hành linh hoạt.By using VBA, you can check to see whether a file exists on the computer,use Automation or Dynamic Data Exchange(DDE) to communicate with other Microsoft Windows-based programs, such as Excel, and call functions in Windows dynamic-link libraries(DLLs).
Bằng cách sử dụng VBA, bạn có thể kiểm tra xem liệu một tệp có tồn tại trên máy tính hay không,sử dụng Tự động hóa hoặc Trao đổi Dữ liệu Động( DDE) để liên lạc với các chương trình dựa trên Microsoft Windows khác, chẳng hạn như Excel và gọi các hàm trong các thư viện nối kết động( DLL) của Windows.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0347 ![]()
![]()
dynamic controldynamic design

Tiếng anh-Tiếng việt
dynamic data English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dynamic data trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Dynamic data trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - datos dinámicos
- Người pháp - données dynamiques
- Tiếng đức - dynamische daten
- Thụy điển - dynamiska data
- Na uy - dynamiske data
- Hà lan - dynamische gegevens
- Hàn quốc - 동적 데이터
- Tiếng nhật - 動的データ
- Ukraina - динамічні дані
- Người hy lạp - δυναμικά δεδομένα
- Tiếng slovak - dynamické údaje
- Người ăn chay trường - динамични данни
- Người trung quốc - 动态数据
- Thái - ข้อมูลแบบไดนามิก
- Bồ đào nha - dados dinâmicos
- Người ý - dati dinamici
- Người đan mạch - dynamiske data
- Tiếng ả rập - البيانات الديناميكية
- Tiếng slovenian - dinamične podatke
- Người hungary - dinamikus adatok
- Tiếng rumani - date dinamice
- Tiếng croatia - dinamičke podatke
- Tiếng indonesia - data dinamis
- Tiếng nga - динамические данные
Từng chữ dịch
dynamicdanh từđộngdynamicnăngdynamicđộng năng độngdatadữ liệudatadanh từdataTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dynamic Data Là Gì
-
Kiểu Dữ Liệu Là Gì? Static, Dynamic, Strong & Weak?
-
Dynamic Data Là Gì? Pdf - Tài Liệu Text - 123doc
-
Dynamic Data Là Gì? - TailieuXANH
-
Dynamic Data Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Tìm Hiểu Giải Pháp Dynamic Data Masking Trên SQL Server (2) - Viblo
-
Dynamic Data Exchange (DDE) Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật ...
-
Định Nghĩa Dynamic Data Exchange (DDE) Là Gì?
-
Bài Giảng Dynamic Data Với LINQ To SQL - Tài Liệu đại Học
-
Từ điển Anh Việt "dynamic Data Structure" - Là Gì?
-
ASP.NET Dynamic Data - Đào Hải Nam
-
Định Nghĩa Static Data Là Gì?
-
Cuối Cùng Mình đã Hiểu Về STATIC Và DYNAMIC
-
Dynamic SQL Và Static SQL – Những điều Cần Biết | TopDev
-
"Dynamic Data Exchange (đe)" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore