DYNAMIC RANGE CONTROL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DYNAMIC RANGE CONTROL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch dynamic rangedải độngdynamic rangephạm vi độngvi năng độngdãi độngcontrolkiểm soátđiều khiểncontrol
Ví dụ về việc sử dụng Dynamic range control trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Dynamic range control trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - control de rango dinámico
Từng chữ dịch
dynamicdanh từđộngdynamicnăngdynamicđộng năng độngrangephạm vimột loạtdao độngrangedanh từtầmdảicontrolkiểm soátđiều khiểncontroldanh từcontrol dynamic contentdynamic dataTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dynamic range control English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dynamic Range Audio Là Gì
-
Cách Dynamic Range, Compression Và Headroom ảnh Hưởng đến ...
-
DYNAMIC RANGE & HEAD ROOM (03) - SOUND
-
Dải động Là Gì ? | VNAV - Mạng Nghe Nhìn Việt Nam
-
Dynamic Range Là Gì Tại Sao Lại Có Câu High Dynamic Range Là Gì
-
Dynamic Range Day - Ngày Của Những Bản Thu Không Dùng ...
-
Thuật Ngữ Dynamic Range - Dải Tần Nhạy Sáng - Tinhte
-
HDR Là Gì? - Cơn Bão Số
-
Dải động Dolby Là Gì? Cách Thiết Lập Ra Sao? | Sony VN
-
Các Công Cụ Dùng Trong Mixing & Mastering 101: Compressor - MCMA
-
Audio Dynamics 101: Compression & Gating Cơ Bản - Tạp Chí MIX
-
GREATER DYNAMIC RANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
What Is Dynamic Range, And Why Does It Matter? - Yamaha Music
-
Dynamic Trong âm Nhạc Là Gì - Xây Nhà
-
Công Nghệ 4K HDR Là Gì? Điểm Khác Biệt Của Tivi 4K HDR