Dynamite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dynamite
/'dainəmait/
* danh từ
đinamit
* ngoại động từ
phá bằng đinamit
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đinamit
thuốc nổ dinamit
xây dựng:
thuốc nổ đinamit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamite
an explosive containing nitrate sensitized with nitroglycerin absorbed on wood pulp
blow up with dynamite
The rock was dynamited
- dynamite
- dynamiter
- dynamite thaw
- dynamite charge
- dynamite magazine
- dynamite cartridge
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Dynamite Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Anh - Việt
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Việt - Tra Từ
-
DYNAMITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
• Dynamite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mìn, đinamit, Chất Nổ
-
Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dynamit – Wikipedia Tiếng Việt
-
DYNAMITE Nhưng đó Là Bản TIẾNG VIỆT (Thuốc Nổ - Vietsub
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lời Dịch Bài Hát Dynamite | VOCA.VN
-
'dynamite' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dynamite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dynamite - Từ điển Số