DYNAMITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DYNAMITE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dainəmait]Danh từdynamite ['dainəmait] thuốc nổdynamiteexplosiveof gunpowderdynamitechất nổexplosivedynamitedetonatorsmìnminelandmineboobychargesERWdynamiteminefields
Ví dụ về việc sử dụng Dynamite trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Dynamite trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dinamita
- Người pháp - dynamite
- Người đan mạch - dynamit
- Tiếng đức - dynamit
- Thụy điển - dynamit
- Na uy - dynamitt
- Hà lan - dynamiet
- Tiếng ả rập - الديناميت
- Hàn quốc - 다이너마이트
- Tiếng nhật - ダイナマイト
- Tiếng slovenian - dinamit
- Ukraina - динаміт
- Tiếng do thái - דינמיט
- Người hy lạp - δυναμίτης
- Người hungary - dinamit
- Người serbian - dinamit
- Tiếng slovak - dynamit
- Người ăn chay trường - динамит
- Tiếng rumani - dinamită
- Tiếng bengali - ডিনামাইট
- Tiếng mã lai - bom
- Thái - ระเบิด
- Thổ nhĩ kỳ - bomba
- Tiếng hindi - डायनामाइट
- Đánh bóng - dynamit
- Bồ đào nha - dinamite
- Tiếng phần lan - dynamiitti
- Tiếng croatia - dinamit
- Tiếng indonesia - dinamit
- Séc - bomba
- Tiếng nga - динамит
- Người trung quốc - 炸药
- Tiếng tagalog - dinamita
- Người ý - dinamite
Từ đồng nghĩa của Dynamite
nitro bomb dynamismdynamoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dynamite English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dynamite Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Anh - Việt
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dynamite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
• Dynamite, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mìn, đinamit, Chất Nổ
-
Dynamite - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dynamit – Wikipedia Tiếng Việt
-
DYNAMITE Nhưng đó Là Bản TIẾNG VIỆT (Thuốc Nổ - Vietsub
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Lời Dịch Bài Hát Dynamite | VOCA.VN
-
'dynamite' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamite Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dynamite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dynamite - Từ điển Số