DYNASTY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DYNASTY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dinəsti]Danh từdynasty ['dinəsti] triều đạireigndynastydynasticpontificatedynastyvương triềudynastyreignmonarchcrowndynasticnhàhomehousebuildinghousinghouseholdresidencethờitimeperioderaagemomentfashion
Ví dụ về việc sử dụng Dynasty trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dynasty warriorsdynasty warriorstang dynastytriều đại nhà đườngthời nhà đườngtang dynastythe qing dynastytriều đại nhà thanhtriều thanhthe nguyen dynastytriều nguyễntriều đại nhà nguyễnsong dynastynhà tốngtriều đại nhà tốngqin dynastynhà tầntriều đại tầnyuan dynastytriều đại nhà nguyênthis dynastytriều đại nàypiast dynastytriều đại piastpiastthe first dynastytriều đại đầu tiênvương triều thứ nhấtthe fifth dynastyvương triều thứ nămthe ptolemaic dynastytriều đại ptolemythe jin dynastytriều đại jintriều đại nhà kimnew dynastytriều đại mớieastern han dynastyđông hánthe habsburg dynastytriều đại habsburghabsburgthe nineteenth dynastyvương triều thứ 19triều đại thứ mười chínDynasty trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dinastía
- Người pháp - dynastie
- Người đan mạch - dynasti
- Tiếng đức - dynastie
- Thụy điển - dynastin
- Na uy - dynasti
- Hà lan - dynastie
- Tiếng ả rập - سلالة
- Hàn quốc - 왕조
- Tiếng nhật - 王朝
- Tiếng slovenian - dinastija
- Ukraina - династія
- Người hy lạp - δυναστεία
- Người hungary - dinasztia
- Người serbian - dinastija
- Tiếng slovak - dynastia
- Người ăn chay trường - династия
- Urdu - خاندان
- Tiếng rumani - dinastie
- Người trung quốc - 王朝
- Malayalam - രാജവംശം
- Tamil - வம்சம்
- Tiếng tagalog - dinastiyang
- Tiếng bengali - রাজবংশ
- Tiếng mã lai - dinasti
- Thái - ราชวงศ์
- Thổ nhĩ kỳ - hanedan
- Tiếng hindi - राजवंश
- Đánh bóng - dynastia
- Bồ đào nha - dinastia
- Tiếng phần lan - dynastia
- Tiếng croatia - dinastija
- Tiếng indonesia - dinasti
- Séc - dynastie
- Tiếng nga - династия
- Kazakhstan - әулеті
- Tiếng do thái - שושלת
- Người ý - dinastia
Từ đồng nghĩa của Dynasty
house dynastic family lineage clan household line dinasty ancestry descendants era age time period epoch empire kingdom imperial bloodline dynastiesdynasty warriorsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dynasty English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dynasty Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Dynasty - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
DYNASTY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Dynasty – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Dynasty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DYNASTY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dynasty Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynasty | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynasty Là Gì
-
Hậu Lê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Dynasty" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dynasty' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Dynasty (Vietnamese Translation) - MIIA - Lyrics Translations
-
Dynasty
-
Triệu Dynasty - Wikipedia