Dynasty

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dynasty
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dynasty Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynasty Phát âm : /'dinəsti/

+ danh từ

  • triều đại, triều vua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynasty"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynasty" density dynamist dynast dynasty
  • Những từ có chứa "dynasty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  Nhà Hậu Lê Lê Đại Hành Trần Thủ Độ Hàn luật bản triều triều đại cựu trào sáng nghiệp ngụy triều đương triều more...
Lượt xem: 927 Từ vừa tra + dynasty : triều đại, triều vua

Từ khóa » Dynasty Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì