ê Ke - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| e˧˧ kɛ˧˧ | e˧˥ kɛ˧˥ | e˧˧ kɛ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| e˧˥ kɛ˧˥ | e˧˥˧ kɛ˧˥˧ | ||
Danh từ
ê ke
- Dụng cụ để kẻ góc vuông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ê ke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » ê Ke
-
ê Ke Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Bộ ê Ke Cho Bé | Shopee Việt Nam
-
Từ điển Tiếng Việt "êke" - Là Gì?
-
ê-ke - Wiktionary
-
Tổng Hợp Thước Ê Ke Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Mua Online Thước Ê Ke Mộc | Chính Hãng, Giá Rẻ | Fact-Depot
-
Ê Ke Tolsen 50248 | Thước đo Góc
-
Ê KÊ - Đặt Đồ Ăn, Giao Hàng - Home | Facebook
-
300x150mm Thước ê Ke Shinwa 12325 - Siêu Thị Thiết Bị
-
10" (250mm) Thước ê Ke đo Góc Vuông Truper 14374 (EC-10)
-
ê-ke (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Thước êke
-
100x150mm Thước ê Ke Shinwa 62009 - Trung Tâm Thiết Bị