E Lệ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "e lệ" thành Tiếng Anh
bashful, coy, demure là các bản dịch hàng đầu của "e lệ" thành Tiếng Anh.
e lệ + Thêm bản dịch Thêm e lệTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bashful
adjective GlosbeMT_RnD -
coy
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
demure
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- modest
- shy
- timid
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " e lệ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "e lệ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » E Lệ In English
-
E LỆ - Translation In English
-
E Lệ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'e Lệ' In Vietnamese - English | 'e Lệ' Definition
-
Tra Từ E Lệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of E Lệ? - Vietnamese - English Dictionary
-
E Lệ (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
E Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
E Lệ - Wiktionary
-
Demureness | Translate English To Malay - Cambridge Dictionary
-
Demurely | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
KHÔNG PHẢI LÀ NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
How To Pronounce E Lệ: E Lệ Pronunciation
-
E DÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển