EA Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ea - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Tư, 25 tháng 3, 2020

EA là gì? Ý nghĩa của từ ea

EA là gì ?

EA là “Expert Advisor” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ EA

EA có nghĩa “Expert Advisor”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyên gia tư vấn”.

EA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EA là “Expert Advisor”. Một số kiểu EA viết tắt khác: + Enterprise Agreement: Hiệp định doanh nghiệp. + Emergency Assistance: Hỗ trợ khẩn cấp. + East Africa: Đông Phi. + Enterprise Architecture: Kiến trúc doanh nghiệp. + Environmental Assessment: Sự đánh giá môi trường. + Electronic Arts: Nghệ thuật điện tử. + Each: Mỗi. + Economic Analysis: Phân tích kinh tế. + Executive Assistant: Trợ lý điều hành. + Ecosystem Approach: Phương pháp tiếp cận hệ sinh thái. + Early Action: Hành động sớm. + Educational Administration: Phòng giáo dục. + Earth Action: Hành động trái đất. + Elevation Angle: Góc độ cao. + Emergency Actions: Các hành động khẩn cấp. + Executive Agency: Cơ quan điều hành. + Eastern Airlines: Hãng hàng không phương Đông. + External Affairs: Đối ngoại. + Employment Agreement: Hợp đồng lao động. + Engineering Analysis: Phân tích kỹ thuật. + Extramarital Affair: Ngoại tình. + Education Assistant: Trợ lý giáo dục. + Environmental Action: Hành động môi trường. + Executive Agent: Đại lý điều hành. + Economic Affairs: Vấn đề kinh tế. + Engineers Australia: Kỹ sư Úc. + Executive Aircraft: Máy bay điều hành. + Evolutionary Algorithm: Thuật toán tiến hóa. + Executing Agency: Cơ quan thực hiện. + Early Adopter: Nhận nuôi sớm. + Environment Australia: Môi trường Úc. + Evangelical Alliance: Liên minh truyền giáo. + Educate America: Giáo dục nước Mỹ. + Enemy Aircraft: Máy bay địch. + Engineering Automation: Kỹ thuật tự động hóa. + Energy Absorption: Hấp thụ năng lượng. + Equal Access: Truy cập bằng nhau. + Early Availability: Sớm có sẵn. + Extended Address: Địa chỉ mở rộng. + Exploration Asset: Tài sản thăm dò. + Endometriosis Association: Hội lạc nội mạc tử cung. + Evolutionary Acquisition: Tiến hóa mua lại. + Ever Active: Luôn hoạt động. + Exposure Analysis: Phân tích tiếp xúc. + Editorial Alteration: Biên tập thay đổi. + Experimental Activities: Hoạt động thí nghiệm. + Electric Actuator: Thiết bị truyền động điện. + Enforceable Agreement: Thỏa thuận có thể thực thi. + Expenditure Authorization: Chi ủy quyền. + External Alarm: Báo động bên ngoài. + Exclusion Area: Khu vực loại trừ. + Entrepreneur Association: Hiệp hội doanh nhân. + Engineering Assistant: Trợ lý kỹ sư. + Environmental Assurance: Đảm bảo môi trường. + Electromagnetic Anomaly: Bất thường điện từ. + Estate Analysis: Phân tích động sản. + Electronics Assembly: Hội điện tử. + Escrow Account: Tài khoản ký quỹ. + Extended Attribute: Thuộc tính mở rộng. + Environmental Auditing: Kiểm toán môi trường. + Enemy Action: Hành động của kẻ thù. + Emotional Affair: Chuyện tình cảm. + Emergency Authority: Cơ quan khẩn cấp. + Experimental Agent: Đại lý thực nghiệm. + Enforcement Agreement: Hiệp định thi hành. + Engagement Area: Khu vực tham gia. + Equal Angle: Góc bằng nhau. + Equipment Alignment: Sắp xếp thiết bị. + Endangerment Assessment: Đánh giá nguy hiểm. + Expenditure Authority: Cơ quan chi tiêu. + Emergency Announcement: Thông báo khẩn cấp. + Engineering Ambassadors: Đại sứ kỹ thuật. + Educator Ambassador: Đại sứ giáo dục. + Excitation Autoionization: Kích thích Tự động hóa. + Evaluation Authority: Cơ quan thẩm định. + Electronic Analysis: Phân tích điện tử. + Engineering Authorization: Ủy quyền kỹ thuật. + Engineering Assignment: Phân công kỹ thuật. + Executable Architecture: Kiến trúc thực thi. + Enlisted Aviator: Aviator nhập ngũ. + Emergency / Enforcement Action: Hành động khẩn cấp / thực thi. + External Associate: Cộng sự bên ngoài. + Enginering Analysis: Phân tích tham gia. + Engineering Aide / Assistance: Trợ lý / Hỗ trợ Kỹ thuật. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Từ Ea Có Nghĩa Là Gì