Tai. to pick up (to cock) one's ears — vểnh tai lên (để nghe) Vật hình tai (quai, bình đựng nước... ). Tai (bông), sự nghe, khả năng nghe. to have (keep) a sensitive ear ; to have sharp ears — thính tai a fine ear for music — tai sành nhạc.
Xem chi tiết »
I put my hands over my ears because I couldn't bear to listen. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Phát âm của ear là gì? · Grin/smile from ear to ear · Ear canal
Xem chi tiết »
Cấu trúc từ · to be over head and ears in; to be head over in · to bring hornet' nest about one's ears · to get someone up on his ears · To give (lend) an ear to.
Xem chi tiết »
ear /iə/ nghĩa là: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ear, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Excessive ear wax can also cause hearing loss due to obstruction of the outer ear canal. more_vert.
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh với từ Ear · turn a deaf ear (to sb/sth) · be all ears · be up to your ears in sth · go in one ear and out the other · smile/grin/beam from ear ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; ear. * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước..
Xem chi tiết »
ear = ear ear We hear things with our ears. Our ears give us a sense of hearing. danh từ tai to pick up ( to cock ) one's ears vểnh tai lên (để nghe) vật ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ear". 1. Ear flaps, it's an ear hat, John. Vành tai, nó là 1 chiếc mũ tai, John.
Xem chi tiết »
to get someone up on his ears. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu. to give (lend ) an ear to. lắng nghe.
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2021 · Tóm lại, EAR là tự viết tắt hoặc từ viết tắt được có mang bởi ngữ điệu dễ dàng. Trang này minc họa giải pháp EAR được áp dụng trong các diễn ...
Xem chi tiết »
Mua ngay Tai nghe Nhét tai (In-ear) Từ 1 - 2 triệu chính hãng, giao hàng tận nhà nhanh chóng.
Xem chi tiết »
ear /iə/. danh từ. tai. to pick up (to cock) one's ears: vểnh tai lên (để nghe) ... to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears: thính tai ...
Xem chi tiết »
Máy sấy tai Mack's Ear Dryer – Nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ. 1,799,000₫ 1,599,000₫. Làm khô tai của bạn thật tự nhiên băng không khí ấm áp, dễ chịu do Ear ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Ear
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ear hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu