Tra Từ Ear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • ear
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear earearWe hear things with our ears. Our ears give us a sense of hearing.
[iə]
danh từ
tai
to pick up (to cock) one's ears
vểnh tai lên (để nghe)
vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
sự nghe, khả năng nghe
to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears
thính tai
a fine ear for music
tai sành nhạc
to be over head and ears in; to be head over in
(xem) head
to bring hornet' nest about one's ears
(xem) hornet
to get someone up on his ears
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
to give (lend) an ear to
lắng nghe
to give someone a thick ear
to box someone's ear
cho ai một cái bạt tai
to go in at one ear and out at the other
vào tai này ra tai kia
to have (gain) someone's ear
được ai sẵn sàng lắng nghe
to keep one's ear open for
sẵn sàng nghe
to send somebody away a flea in his ear
làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
to set by the ears
(xem) set
to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request
lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm
walls have ears
tai vách mạch rừng
a word in someone's ears
lời rỉ tai ai
would give one's ears for something (to get something)
(xem) give
to be all ears
chăm chú lắng nghe
something comes to someone's ears
điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
sb's ears are burning
nóng tai lên
easy on the ear
dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
to fall on deaf ears
bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
to have one's ears to the ground
nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
to make a pig's ear of sth
làm cho lộn xộn rối tung
to meet the the ear
đập vào tai, nghe được
to play it by ear
ứng biến, ứng tác
to smile from ear to ear
cười ngoác đến mang tai, cười toe toét
to turn a deaf ear
vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
wet behind the ears
miệng còn hôi sữa, quá non nớt
with half an ear
không chú ý cho lắm
not to believe one's ears
không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
to be up to one's ears/eyes in something
rất bận công việc gì hoặc vùi đầu vào việc gì; ngập đến tận mang tai
I'm up to my ears in work at the moment
lúc này công việc ngập đến tận mang tai
/iə/ danh từ tai to pick up (to cock) one's ears vểnh tai lên (để nghe) vật hình tai (quai, bình đựng nước...) tai (bông), sự nghe, khả năng nghe to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears thính tai a fine ear for music tai sành nhạc !to be all ears lắng tai nghe !to be over head and ears in; to be head over in (xem) head !to bring hornet' nest about one's ears (xem) hornet !to get someone up on his ears (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu !to give (lend an) ear to lắng nghe !to give someone a thick ear cho ai một cái bạt tai !to go in at one ear and out at the other vào tai này ra tai kia !to have (gain) someone's ear được ai sẵn sàng lắng nghe !to keep one's ear open for sẵn sàng nghe !to send somebody away a flen in his ear làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) !to set by the ears (xem) set !to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm !walls have ears tai vách mạch dừng !a word in someone's ears lời rỉ tai ai !would give one's ears for something (to get something) (xem) give danh từ bông (lúa...) rice in the ear lúa trổ (bông) nội động từ trổ bông (lúa...)
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: spike capitulum auricle pinna
Related search result for "ear"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ear": ear e'er eerie eery er era ere err error ewer more...
  • Words contain "ear": all-clear alligator pear ant-bear appear appearance armour-bearer arrear arrearage athlete's heart aweary more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ Ear