Nghĩa Của Từ Ear - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/iə/
Thông dụng
Danh từ
Tai
to pick up (to cock) one's ears vểnh tai lên (để nghe)Vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
Sự nghe, khả năng nghe
to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears thính tai a fine ear for music tai sành nhạcCấu trúc từ
to be over head and ears in; to be head over in
Xem headto bring hornet' nest about one's ears
Xem hornetto get someone up on his ears
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáuTo give (lend) an ear to
Lắng ngheto give someone a thick ear
to box someone's ear
Cho ai một cái bạt taito go in at one ear and out at the other
vào tai này ra tai kiato have (gain) someone's ear
được ai sẵn sàng lắng ngheto keep one's ear open for
sẵn sàng ngheTo send somebody away a flea in his ear
Làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)to set by the ears
Xem setto turn a sympathetic (ready) ear tosomeone's request
lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảmwalls have ears
tai vách mạch rừnga word in someone's ears
lời rỉ tai aiwould give one's ears for something (to =get something)
Xem giveto be all ears
chăm chú lắng nghesomething comes to someone's ears
điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc nàySb's ears are burning
Nóng tai lêneasy on the ear
dễ chịu khi nghe hay nhìn vàoto fall on deaf ears
bị bỏ ngoài tai, bị lờ đito have one's ears to the ground
nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóngto make a pig's ear of sth
làm cho lộn xộn rối tungto meet the the ear
đập vào tai, nghe đượcto play it by ear
ứng biến, ứng tácto smile from ear to ear
cười ngoác đến mang tai, cười toe toétto turn a deaf ear
vờ không nghe, giả bộ làm ngơwet behind the ears
miệng còn hôi sữa, quá non nớtwith half an ear
không chú ý cho lắmnot to believe one's ears
không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổito be up to one's ears
ngập đến tận mang taiChuyên ngành
Xây dựng
tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp (đầu dây)
Cơ - Điện tử
Tai, gờ, vấu, vật dạng tai
Điện lạnh
tai treo
vật hình tai
Kỹ thuật chung
cái kẹp
cuốn giả
khuyết
đai
lỗ tai
gờ
tai
vấu
vòng móc
Kinh tế
Viết tắt Xem Earnings at risk
bông (lúa)
tai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
appreciation , consideration , discrimination , hearing , heed , mark , mind , note , notice , observance , observation , perception , regard , remark , sensitivity , taste , audition , (of grain) spike , aural , auricle , cob , cochlea , concha , drum , ear , tympanum Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ear »Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Chjrjdo, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Ear
-
Ear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ear, Từ Ear Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
EAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Ear - Leerit
-
Nghĩa Của Từ : Ear | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Ear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear Là Gì ? Ears Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Tai Nghe Nhét Tai (in-ear) Từ 1 - 2 Triệu Chính Hãng 07/2022
-
"ear" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ear Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Máy Sấy Tai Mack's Ear Dryer - Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Từ Mỹ