Nghĩa Của Từ : Ear | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ear Best translation match:
English Vietnamese
ear * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước...) - tai (bông), sự nghe, khả năng nghe =to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai =a fine ear for music+ tai sành nhạc !to be all ears - lắng tai nghe !to be over head and ears in; to be head over in - (xem) head !to bring hornet' nest about one's ears - (xem) hornet !to get someone up on his ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu !to give (lend an) ear to - lắng nghe !to give someone a thick ear - cho ai một cái bạt tai !to go in at one ear and out at the other - vào tai này ra tai kia !to have (gain) someone's ear - được ai sẵn sàng lắng nghe !to keep one's ear open for - sẵn sàng nghe !to send somebody away a flen in his ear - làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) !to set by the ears - (xem) set !to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request - lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm !walls have ears - tai vách mạch dừng !a word in someone's ears - lời rỉ tai ai !would give one's ears for something (to get something) - (xem) give * danh từ - bông (lúa...) =rice in the ear+ lúa trổ (bông) * nội động từ - trổ bông (lúa...)
Probably related with:
English Vietnamese
ear cái tai ; của ; lắng tai nghe ; lắng tai ; lắng ; lọt vào tai ; lỗ tai ; n va ̀ o tai ; nghe ngay ; nghe ; nó lọt vào tai ; tai bên ; tai cháu có ; tai cháu ; tai của ; tai em cháu ; tai hữu ; tai lại ; tai mà nghe ; tai mắt ; tai nghe ; tai nư ; tai nư ̃ ; tai vào ; tai ; tại ; đôi tai ; đều ;
ear cày ; cái tai ; lắng tai nghe ; lắng tai ; lắng ; lọt vào tai ; lỗ tai ; n va ̀ o tai ; nghe ngay ; nghe ; nó lọt vào tai ; tai bên ; tai cháu có ; tai cháu ; tai của ; tai em cháu ; tai hữu ; tai lại ; tai mà nghe ; tai mắt ; tai nghe ; tai này ; tai nư ; tai nư ̃ ; tai ; trổ ; tại ; đôi tai ; đều ;
May be synonymous with:
English English
ear; auricle; pinna the externally visible cartilaginous structure of the external ear
ear; capitulum; spike fruiting spike of a cereal plant especially corn
May related with:
English Vietnamese
dog's ear * danh từ - nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) * ngoại động từ - làm quăn (góc trang sách, trang vở)
dog-ear * danh từ - nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) * ngoại động từ - làm quăn (góc trang sách, trang vở)
ear-ache * danh từ - sự đau tai; bệnh đau tai
ear-drop -ring) /'iəriɳ/ * danh từ - hoa tai
ear-drops * danh từ - thuốc nhỏ tai
ear-drum * danh từ - (giải phẫu) màng tai
ear-hole * danh từ - lỗ tai
ear-phone * danh từ - ống nghe
ear-pick * danh từ - cái lấy ráy tai
ear-ring -ring) /'iəriɳ/ * danh từ - hoa tai
ear-splitting * tính từ - điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)
ear-tab * danh từ - cái che tai (ở mũ)
ear-trumpet * danh từ - ống nghe (của người nghễnh ngãng)
ear-wax * danh từ - ráy tai
earing * danh từ - (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)
sea-ear * danh từ - (động vật học) tai biển
cat's-ear * danh từ - (thực vật) cây cúc tai mèo
crop-ear * danh từ - con ngựa bị cắt tai
ear-cap * danh từ - cái che tai
ear-finger * danh từ - ngón tay út
ear-flaps * danh từ - cái che tai ở mũi
ear-lap * danh từ - dái tai
ear-piece * danh từ - bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe - cái gọng kính
ear-plug * danh từ - nút bịt lỗ tai
ear-witness * danh từ - người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì
eared * tính từ - có đôi tai đặc biệt = big eared man+người có tai to = golden eared corn+lúa mì bông vàng
earful * danh từ - sự quở mắng, sự rầy la
earring - khuyên tai
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Từ Ear