Ear - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ear&oldid=2023257” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪr/
Canada | [ˈɪr] |
Danh từ
[sửa]ear /ˈɪr/
- Tai. to pick up (to cock) one's ears — vểnh tai lên (để nghe)
- Vật hình tai (quai, bình đựng nước... ).
- Tai (bông), sự nghe, khả năng nghe. to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears — thính tai a fine ear for music — tai sành nhạc
Thành ngữ
[sửa]- to be all ears: Lắng tai nghe.
- to be over head and ears in; to be head over in: Xem Head
- to bring hornet' nest about one's ears: Xem Hornet
- to get someone up on his ears: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu.
- to give (lend an) ear to: Lắng nghe.
- to give someone a thick ear: Cho ai một cái bạt tai.
- to go in at one ear and out at the other: Vào tai này ra tai kia.
- to have (gain) someone's ear: Được ai sẵn sàng lắng nghe.
- to keep one's ear open for: Sẵn sàng nghe.
- to send somebody away a flen in his ear: Làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách).
- to set by the ears: Xem Set
- to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request: Lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm.
- walls have ears: Tai vách mạch dừng.
- a word in someone's ears: Lời rỉ tai ai.
- would give one's ears for something (to get something): Xem Give
- bend someone's ear:
- (thân mật) nói chuyện với ai, đặc biệt là lâu hay xin ai một đặc ân. She regularly bent his ear with her problems - cô ấy nói chuyện rất lâu với ông ấy về những rắc rối của mình.
Danh từ
[sửa]ear /ˈɪr/
- Bông (lúa... ). rice in the ear — lúa trổ (bông)
Nội động từ
[sửa]ear nội động từ /ˈɪr/
- Trổ bông (lúa... ).
Chia động từ
[sửa] earDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ear | |||||
Phân từ hiện tại | earing | |||||
Phân từ quá khứ | eared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ear | ear hoặc earest¹ | ears hoặc eareth¹ | ear | ear | ear |
Quá khứ | eared | eared hoặc earedst¹ | eared | eared | eared | eared |
Tương lai | will/shall² ear | will/shall ear hoặc wilt/shalt¹ ear | will/shall ear | will/shall ear | will/shall ear | will/shall ear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ear | ear hoặc earest¹ | ear | ear | ear | ear |
Quá khứ | eared | eared | eared | eared | eared | eared |
Tương lai | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear | were to ear hoặc should ear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ear | — | let’s ear | ear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ Ear
-
Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear, Từ Ear Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
EAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Ear - Leerit
-
Nghĩa Của Từ : Ear | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Ear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear Là Gì ? Ears Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Tai Nghe Nhét Tai (in-ear) Từ 1 - 2 Triệu Chính Hãng 07/2022
-
"ear" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ear Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Máy Sấy Tai Mack's Ear Dryer - Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Từ Mỹ