Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
ear
Các từ thường được sử dụng cùng với ear.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
ear of cornThe lone ear of corn faces left. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. ear ornamentNote the stylized ear, complete with ear ornament. Từ Cambridge English Corpus ear tagAll animals were identified by ear tag numbers. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với earTừ khóa » Từ Ear
-
Ear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear, Từ Ear Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
EAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Ear - Leerit
-
Nghĩa Của Từ : Ear | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Ear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear Là Gì ? Ears Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Tai Nghe Nhét Tai (in-ear) Từ 1 - 2 Triệu Chính Hãng 07/2022
-
"ear" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ear Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Máy Sấy Tai Mack's Ear Dryer - Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Từ Mỹ