Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

ear

Các từ thường được sử dụng cùng với ear.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

ear of cornThe lone ear of corn faces left. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. ear ornamentNote the stylized ear, complete with ear ornament. Từ Cambridge English Corpus ear tagAll animals were identified by ear tag numbers. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với ear

Từ khóa » Từ Ear