Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Ear - Leerit
Có thể bạn quan tâm
turn a deaf ear (to sb/sth)
→ bỏ ngoài tai, không thèm nghe
- I told my boss about the problems with the new computer system, but he turned a deaf ear. He said it worked perfectly.
Tôi nói với sếp rằng hệ thống máy tính mới có vài vấn đề, nhưng ông ấy không thèm nghe. Ông ấy bảo nó hoạt động tốt.
be all ears
→ (informal) hào hứng muốn nghe chuyện gì
- Tell me about your date with him! I'm all ears.
Kể tớ nghe về buổi hẹn hò với anh ấy đi! Tớ muốn nghe lắm rồi đây.
be up to your ears in sth
→ ngập đầu với thứ gì, có nhiều thứ để giải quyết
- We're up to our ears in decorating at the moment.
Hiện giờ chúng tôi đang bận bù đầu với việc trang trí.
go in one ear and out the other
→ (informal) vào tai này ra tai kia
- Everything I say to you seems to go in one ear and out the other. Why don't you pay attention?
Những gì tôi nói với bạn dường như vô tai này ra hết tai kia. Tại sao bạn không tập trung?
smile/grin/beam from ear to ear
→ cười toe toét đến tận mang tai
- She was grinning from ear to ear as she accepted the prize.
Cô ấy cười toe toét đến tận mang tai vì nhận được giải thưởng.
lend an ear (to sb/sth)
→ lắng nghe một cách chân thành
- Whenever I have a problem, I talk to my best friend. She always lends a sympathetic ear.
Mỗi khi tôi có vấn đề gì, tôi thường tâm sự với bạn thân của mình. Cô ấy luôn luôn lắng nghe một cách chân thành.
not believe your ears/eyes
→ (informal) không tin được vào tai mình
- She couldn't believe her ears when they told her Jim had been arrested.
Cô ấy không thể tin vào tai mình khi nghe tin Jim bị bắt.
have sb's ear | have the ear of sb
→ được ai đó tin tưởng để đưa ra lời khuyên, ý kiến có sức ảnh hưởng
- My professor has the ears of many business leaders, and gives them advice about the economy.
Giáo sư của tôi rất được nhiều doanh nghiệp dẫn đầu tin tưởng để đưa cho họ lời khuyên về tình hình kinh tế.
Từ khóa » Từ Ear
-
Ear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ear - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear, Từ Ear Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
EAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Ear | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Ear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ear' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Ear Là Gì ? Ears Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Tai Nghe Nhét Tai (in-ear) Từ 1 - 2 Triệu Chính Hãng 07/2022
-
"ear" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ear Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Máy Sấy Tai Mack's Ear Dryer - Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Từ Mỹ