Early - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜː.li/
Hoa Kỳ | [ˈɜː.li] |
Tính từ
[sửa]early /ˈɜː.li/
- Sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser — người hay dậy sớm early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
- Gần đây. at an early date — vào một ngày gần đây
Phó từ
[sửa]early /ˈɜː.li/
- Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa. to rise early — dậy sớm early in the morning — vào lúc sáng sớm
Thành ngữ
[sửa]- early enough: Vừa đúng lúc.
- earlier on: Trước đây.
- early in the list: Ở đầu danh sách.
- as early as the 19th century: Ngay từ thế kỷ 19.
- they got up a bit early for you: (Thông tục) Chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi.
Tham khảo
[sửa]- "early", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Early
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EARLIER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Early In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Early
-
SO EARLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Early – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'early' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Early Là Gì
-
Early-english - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Early Bird Là Gì? Tại Sao Nhà Hàng - Khách Sạn Nên áp Dụng Ngay ...
-
Top 10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey