SO EARLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SO EARLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊ '3ːli]so early [səʊ '3ːli] sớm như vậyso earlyso soonso quicklyquá sớmtoo earlytoo soonprematureso soonso earlytoo quicklyvery earlytoo latesớm thếso earlyso soonhow early
Ví dụ về việc sử dụng So early trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
so early in the morningrất sớm vào buổi sángSo early trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tan temprano
- Người đan mạch - så tidlig
- Thụy điển - så tidig
- Na uy - så tidlig
- Hà lan - zo vroeg
- Tiếng ả rập - مبكراً جداً
- Hàn quốc - 너무 일찍
- Tiếng nhật - こんなに早く
- Tiếng slovenian - tako zgodaj
- Ukraina - так рано
- Tiếng do thái - כה מוקדם
- Người hy lạp - τόσο νωρίς
- Người hungary - ilyen kora
- Người serbian - tako brzo
- Người ăn chay trường - толкова скоро
- Tiếng rumani - atât de devreme
- Người trung quốc - 这么早
- Tiếng bengali - এত সকালে
- Tiếng mã lai - begitu awal
- Thái - แต่เช้า
- Thổ nhĩ kỳ - sabahın köründe
- Tiếng hindi - इतनी जल्दी
- Đánh bóng - tak wcześnie
- Bồ đào nha - tão cedo
- Người ý - così presto
- Tiếng indonesia - begitu awal
- Séc - tak brzy
- Người pháp - si tôt
- Tiếng slovak - tak skoro
- Malayalam - ഇത്ര നേരത്തെ
Từng chữ dịch
sođại từvậysosự liên kếtnênsogiới từđểsotrạng từquárấtearlytính từsớmearlydanh từđầuearly so each timeso easilyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt so early English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Early
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EARLIER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Early In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Early
-
Bản Dịch Của Early – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'early' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Early Là Gì
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Early-english - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Early Bird Là Gì? Tại Sao Nhà Hàng - Khách Sạn Nên áp Dụng Ngay ...
-
Top 10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey