Eat - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Eat
Email
| Cách chia động từ eat rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ eat ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: EAT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to eat | eating | eaten |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | eat | eat | eats | eat | eat | eat |
| Hiện tại tiếp diễn | am eating | are eating | is eating | are eating | are eating | are eating |
| Quá khứ đơn | ate | ate | ate | ate | ate | ate |
| Quá khứ tiếp diễn | was eating | were eating | was eating | were eating | were eating | were eating |
| Hiện tại hoàn thành | have eaten | have eaten | has eaten | have eaten | have eaten | have eaten |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been eating | have been eating | has been eating | have been eating | have been eating | have been eating |
| Quá khứ hoàn thành | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been eating | had been eating | had been eating | had been eating | had been eating | had been eating |
| Tương Lai | will eat | will eat | will eat | will eat | will eat | will eat |
| TL Tiếp Diễn | will be eating | will be eating | will be eating | will be eating | will be eating | will be eating |
| Tương Lai hoàn thành | will have eaten | will have eaten | will have eaten | will have eaten | will have eaten | will have eaten |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been eating | will have been eating | will have been eating | will have been eating | will have been eating | will have been eating |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would eat | would eat | would eat | would eat | would eat | would eat |
| Conditional Perfect | would have eaten | would have eaten | would have eaten | would have eaten | would have eaten | would have eaten |
| Conditional Present Progressive | would be eating | would be eating | would be eating | would be eating | would be eating | would be eating |
| Conditional Perfect Progressive | would have been eating | would have been eating | would have been eating | would have been eating | would have been eating | would have been eating |
| Present Subjunctive | eat | eat | eat | eat | eat | eat |
| Past Subjunctive | ate | ate | ate | ate | ate | ate |
| Past Perfect Subjunctive | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten |
| Imperative | eat | Let′s eat | eat | |||
3 bình luận về “Eat”
-
misuki cho biết:
woa
29/06/2020 lúc 19:48 -
minamoto hazuko kinamita cho biết:
so great
29/06/2020 lúc 19:50 -
minamoto hazuko kinamita cho biết:
so bad
29/06/2020 lúc 19:51
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Eaten
-
V1, V2, V3 Của Eat Trong Bảng động Từ Bất Quy Tắc
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) EAT
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? Cách Chia động Từ Với Eat - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Eat Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Eat - Linh Vũ English
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Chia động Từ "to Eat" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Top 15 Eat Trong Thì Quá Khứ đơn 2022
-
Top 15 Eat Thì Quá Khứ đơn 2022