EBIT Là Gì? Chỉ Số EBIT Trong Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp
Có thể bạn quan tâm
Phân tích tài chính doanh nghiệp là hoạt động quan trọng giúp nhà quản trị doanh nghiệp có được quyết định điều hành đúng đắn, phù hợp. Các chỉ số trong phân tích tài chính doanh nghiệp rất đa dạng, mỗi chỉ số sẽ phản ánh một vấn đề nhất định. Trong đó, chỉ số EBIT (Earning Before Interest and Tax) là chỉ số nằm trong nhóm quan trọng hàng đầu. Hãy cùng tìm hiểu xem EBIT là gì ở bài viết sau đây.
Mục lục Hiện 1. EBIT là gì? 2. Cách tính EBIT 3. Ý nghĩa của EBIT 4. Ứng dụng của chỉ số EBIT 4.1 EBIT dùng để tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu EBIT Margin 4.2 Phân tích tài chính trong mô hình Dupont 4.3 Tỷ số khả năng trả lãi 4.4 Định giá cổ phiếu khi sử dụng EBIT1. EBIT là gì?
EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) là một chỉ số tài chính quan trọng, đo lường lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp trước khi trừ đi các chi phí lãi vay và thuế thu nhập. EBIT thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính và thuế.
Ngoài chỉ số EBITDA thì chỉ số EBIT cũng là một trong những chỉ số tài chính quan trọng mà nhà quản trị, nhà đầu tư và những đối tượng có liên quan sẽ xem xét khi đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp nhất định.
Doanh nghiệp của bạn cần chuyển đổi số cho bộ phận Tài chính - Kế toán?Tham khảo ngay giải pháp MISA AMIS Kế Toán!
2. Cách tính EBIT
Có 3 cách để xác định chỉ số EBIT, bao gồm các công thức tính sau:
- Cách 1:
EBIT | = | Tổng doanh thu | – | Chi phí hoạt động |
Tuy nhiên, công thức 1 thường không được sử dụng thường xuyên do chi phí lãi vay nằm bên trong chi phí tài chính của doanh nghiệp nên về bản chất sẽ khó xác định được chi phí hoạt động.
- Cách 2:
EBIT | = | Lợi nhuận trước thuế | + | Chi phí lãi vay |
- Cách 3
EBIT | = | Lợi nhuận sau thuế | + | Thuế TNDN | + | Chi phí lãi vay |
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có tổng doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh là 500 tỷ đồng, chi phí lãi vay là 10 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế là 140 tỷ đồng. Thuế thu nhập doanh nghiệp là 9,8 tỷ đồng.
Như vậy, Ebit sẽ được tính như sau:
EBIT | = | Lợi nhuận trước thuế | + | Chi phí lãi vay |
= | 140 | + | 10 | |
= | 150 |
Các chỉ số để tính EBIT được xác định từ báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Trước đây, kế toán thường dùng công cụ bảng tính thủ công, tốn thời gian và dễ sai sót, gây khó khăn cho chủ doanh nghiệ Giải pháp phù hợp hiện nay là ứng dụng các phần mềm quản lý, trong đó có phần mềm kế toán nhất là các phần mềm có tính năng tự động tổng hợp và lên báo cáo hoặc tính năng tổng hợp các chỉ tiêu tài chính như phần mềm kế toán online MISA AMIS, giúp tổng hợp và báo cáo nhanh chóng, chính xác.
Tìm hiểu thêm
3. Ý nghĩa của EBIT
EBIT có ý nghĩa quan trọng trong tài chính doanh nghiệp:
- Đánh giá hiệu quả kinh doanh cốt lõi: EBIT phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính mà không bị ảnh hưởng bởi lãi vay hay thuế. Chỉ số này giúp nhà quản lý tập trung vào hiệu quả thực sự của hoạt động kinh doanh và đưa ra các chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận.
- So sánh khách quan giữa các doanh nghiệp: EBIT loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn và mức thuế khác nhau, giúp so sánh chính xác hơn giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. Điều này hỗ trợ các nhà đầu tư đánh giá năng lực kinh doanh mà không bị chi phối bởi các yếu tố tài chính.
- Hỗ trợ ra quyết định tài chính và chiến lược: Với nhà quản lý, EBIT là công cụ để theo dõi hiệu suất kinh doanh và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Với nhà đầu tư, nó là chỉ báo đáng tin cậy về sự ổn định và tiềm năng phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
- Tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư: EBIT, khi kết hợp với các chỉ số tài chính khác như ROA, ROE,… giúp doanh nghiệp đánh giá sức khỏe tài chính và sức hấp dẫn của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư.
Mặc dù EBIT là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh, nhưng việc loại trừ chi phí lãi vay có thể tạo ra một cái nhìn chưa toàn diện về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Một công ty sử dụng đòn bẩy tài chính cao có thể có chỉ số EBIT ấn tượng, tạo cảm giác rằng gánh nặng nợ vay không đáng kể. Tuy nhiên, đòn bẩy tài chính là một con dao hai lưỡi: trong khi giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận khi hoạt động tốt, nó cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nếu doanh thu không đạt kỳ vọng.
Để hiểu rõ hơn về đòn bẩy tài chính và cách sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo chi tiết tại bài viết: “Đòn bẩy tài chính là gì? Cách tính và sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả”
4. Ứng dụng của chỉ số EBIT
Chỉ số EBIT không chỉ là một công cụ đo lường hiệu quả kinh doanh mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong phân tích tài chính và đầu tư. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của chỉ số EBIT:
4.1 EBIT dùng để tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu EBIT Margin
EBIT Margin – Hệ số biên lợi nhuận trước thuế và lãi vay ( hay Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu) được tính bằng cách lấy EBIT chia cho doanh thu thuần. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh so với tổng doanh thu, giúp đánh giá hiệu quả chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu EBIT margin như sau:
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu EBIT Margin | = | EBIT |
Doanh thu thuần |
EBIT Margin càng cao cho thấy doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí hoạt động, khai thác tối đa hiệu quả kinh doanh. Nhà đầu tư thường sử dụng EBIT Margin để so sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
4.2 Phân tích tài chính trong mô hình Dupont
EBIT là một thành phần quan trọng trong mô hình Dupont, được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Mô hình này phân tích mối liên hệ giữa lợi nhuận, hiệu quả sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính. EBIT giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về đóng góp của hoạt động kinh doanh vào tổng lợi nhuận và đánh giá cách doanh nghiệp quản lý tài sản và nguồn vốn.
==> Xem thêm: Mô hình phân tích Dupont – Ý nghĩa và cách vận dụng
4.3 Tỷ số khả năng trả lãi
EBIT được sử dụng để tính chỉ số khả năng trả lãi ( Interest Coverage Ratio – ICR), của doanh nghiệp.
Công thức tính tỷ số khả năng trả lãi vay:
Tỷ số khả năng trả lãi vay | = | EBIT |
Chi phí lãi vay |
Chỉ số này cho biết khả năng doanh nghiệp chi trả lãi vay từ lợi nhuận trước thuế và lãi.
- Một ICR cao cho thấy doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt và khả năng thanh toán lãi vay cao.
- Ngược lại, chỉ số thấp phản ánh rủi ro mất khả năng thanh toán, đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính lớn.
4.4 Định giá cổ phiếu khi sử dụng EBIT
EV/EBIT (Enterprise Value/EBIT) là một chỉ số định giá phổ biến trong đầu tư. Nó đo lường giá trị của doanh nghiệp so với lợi nhuận hoạt động, bao gồm cả nợ vay và vốn chủ sở hữu.
Công thức tính:
Định giá cổ phiếu sử dụng EBIT | = | EV |
EBIT |
Trong đó EV là giá trị doanh nghiệp và được xác định như sau:
EV (giá trị doanh nghiệp) | = | Vốn hóa thị trường | + | Tổng nợ | – | Tiền mặt |
Chỉ số này giúp nhà đầu tư so sánh giá trị doanh nghiệp với các đối thủ cùng ngành hoặc mức trung bình thị trường. Một EV/EBIT thấp có thể cho thấy doanh nghiệp đang bị định giá thấp, từ đó mở ra cơ hội đầu tư.
Nếu chỉ đợi kế toán tổng hợp thủ công thì khó có thể có được những thông tin về chỉ số tài chính theo thời gian thực. Bởi vậy, các doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Trong số các phần mềm kế toán hiện nay, phần mềm kế toán online MISA AMIS là một trong số những phần mềm có tính năng hỗ trợ quản lý chỉ số tài chính.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS còn là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
Đánh giá bài viết [Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Từ khóa » Ebit Tính Sao
-
Lợi Nhuận Trước Thuế Và Lãi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chỉ Số EBIT Là Gì? Cách Tính EBIT Trong Báo Cáo Tài Chính
-
EBIT Và EBITDA: Cách Tính Và áp Dụng Trong đầu Tư (CHUẨN)
-
EBIT Là Gì? 4 ứng Dụng Hữu ích Từ Chỉ Số EBIT - Soria For Congress
-
EBIT Là Gì? Những điều Cần Biết Về EBIT | TaxPlus
-
EBIT Là Gì? Công Thức Tính Ebit? Cách Tính EBIT & EBIT (NHANH)
-
Chỉ Tiêu EBIT VÀ EBITDA: Ứng Dụng Trong đầu Tư Chứng Khoán
-
Chỉ Số EBIT Trong Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp
-
Ebit Là Gì: Công Thức, ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Ebit Trong đầu Tư - Bizfly
-
EBIT Là Gì? Ý Nghĩa, Công Dụng Và Công Thức Tính EBIT đúng Nhất
-
Lợi Nhuận Trước Lãi Vay Và Thuế Là Gì? 4 ứng Dụng Từ Chỉ Số EBIT
-
Lợi Nhuận Trước Lãi Vay Và Thuế (EBIT) Là Gì? Cách Tính & Ý Nghĩa
-
Ebit Là Gì? Cách Tính Và ý Nghĩa Lợi Nhuận Trước Lãi Vay Và Thuế
-
EBIT Là Gì? Cách Tính EBIT & 5 Lưu ý Quan Trọng Khi Nhìn Vào EBIT