Trong Tiếng Anh con ếch tịnh tiến thành: frog . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy con ếch ít nhất 178 lần. con ...
Xem chi tiết »
ếch trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: frog, frog (tổng các phép tịnh tiến 2). ... như ếch, sứa, kỳ nhông, và rắn, sử dụng chất độc hoá học để bảo vệ bản ...
Xem chi tiết »
Con ếch tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; frog-fish. * danh từ - (động vật học) cá vây chân ; frog-in-the-throat. * danh từ - sự khản tiếng, sự khản cổ ; frog ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:29 Đã đăng: 20 thg 12, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ếch. frog. mụ phù thuỷ biến cô gái thành con ếch the witch changed the girl into a frogếch cây bụng trắngcon ếch độc ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'con ếch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Không tôi chính là con ếch không biết phải làm gì tiếp theo sau khi bị rắn phát hiện. No rather I'm a frog who doesn't know what to do after being found by ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2022 · Con Ếch Đọc Tiếng Anh Là Gì ; English, Vietnamese ; frog. * danh từ – (động vật học) con ếch, con ngoé * danh từ – (động vật học) đế guốc (chân ...
Xem chi tiết »
Top 18 con ếch tiếng anh là j mới nhất 2021 · 1. con ếch in English – frog – Glosbe Dictionary · 2. CON ẾCH – Translation in English – bab.la · 3. CON ẾCH in ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. frog /ˈfrɔɡ/. (Động vật học) Con ếch, con ngoé. (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa). Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
Xem chi tiết »
Hơn nữa, đậy còn là một cách phù hợp để ba mẹ bắt đầu cho trẻ dần làm quen với ngôn ngữ này. Hãy cùng đón xem video để biết cách phát âm con Ếch bằng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
1. con ếch in English – frog – Glosbe Dictionary · 2. “con ếch” English translation – noun · 3. CON ẾCH in English Translation – TR-Ex · 4. ếch trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Con ếch tiếng Anh là gì ; English, English ; frog; anuran; batrachian; salientian; toad; toad frog. any of various tailless stout-bodied ...
Xem chi tiết »
Con Ếch Trong Tiếng Anh Là Gì · 1. Con ếch in English – frog – Glosbe Dictionary · 2. “con ếch” English translation – noun · 3. Con ẾCH in English Translation – TR ...
Xem chi tiết »
Nếu em tăng nhiệt độ từ từ, con ếch sẽ chẳng buồn để ý. You raise the temperature bit by bit, the frog doesn't notice? OpenSubtitles2018. v3. Đây là một con ếch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ ếch Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ếch tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu