Echo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.ˌkoʊ] |
Danh từ
[sửa]echo số nhiều echoes /ˈɛ.ˌkoʊ/
- Tiếng dội, tiếng vang. to cheer someone to the echo — vỗ tay vang dậy hoan hô ai
- Sự bắt chước mù quáng.
- Người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng.
- Thể thơ liên hoàn.
- (Đánh bài) Ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn.
- (The echo) Tiếng vang (nhân cách hoá).
Ngoại động từ
[sửa]echo ngoại động từ /ˈɛ.ˌkoʊ/
- Dội lại, vang lại (tiếng động).
- Lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai).
- Nội động từ.
- có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động).
- (Đánh bài) Làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh).
Chia động từ
[sửa] echoDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to echo | |||||
Phân từ hiện tại | echoing | |||||
Phân từ quá khứ | echoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | echo | echo hoặc echoest¹ | echoes hoặc echoeth¹ | echo | echo | echo |
Quá khứ | echoed | echoed hoặc echoedst¹ | echoed | echoed | echoed | echoed |
Tương lai | will/shall² echo | will/shall echo hoặc wilt/shalt¹ echo | will/shall echo | will/shall echo | will/shall echo | will/shall echo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | echo | echo hoặc echoest¹ | echo | echo | echo | echo |
Quá khứ | echoed | echoed | echoed | echoed | echoed | echoed |
Tương lai | were to echo hoặc should echo | were to echo hoặc should echo | were to echo hoặc should echo | were to echo hoặc should echo | were to echo hoặc should echo | were to echo hoặc should echo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | echo | — | let’s echo | echo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "echo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » định Nghĩa Về Echo
-
Echo Là Gì? Reverb Là Gì? Cách Phân Biệt Echo Và Reverb Trong âm ...
-
Khái Niệm Echo Trong âm Thanh Là Gì? Cách Chỉnh ... - Audio Hải Hưng
-
ECHO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Echo (lệnh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Echo Và Reverb Là Gì, Và Nên Chỉnh Echo, Reverb Như Thế ...
-
Hiệu ứng Echo Là Gì? Reverb Là Gì? - Âm Thanh AHK
-
Echo Và Reverb Là Gì? Hướng Dẫn Căn Chỉnh Echo, Reverb Cho Dàn ...
-
Echo Và Reverb Là Gì Trong âm Thanh? - HD Audio
-
Định Nghĩa Và Ví Dụ Về Từ Echo Trong Tiếng Anh - Nhân Văn 2022
-
Echo Trên Loa Là Gì - Thả Rông
-
Khái Niệm Echo Trong âm Thanh Là Gì? Cách Chỉnh ...
-
Khối Echo Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Sức Khỏe Trong Lòng Tử Cung
-
Echo, Delay Trong âm Nhạc Là Gì? - 769 Audio
-
Echo, Reverb Là Gì Trong âm Thanh? Cách Chỉnh Echo, Reverb