Echo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ˌkoʊ/
Hoa Kỳ[ˈɛ.ˌkoʊ]

Danh từ

[sửa]

echo số nhiều echoes /ˈɛ.ˌkoʊ/

  1. Tiếng dội, tiếng vang. to cheer someone to the echo — vỗ tay vang dậy hoan hô ai
  2. Sự bắt chước mù quáng.
  3. Người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng.
  4. Thể thơ liên hoàn.
  5. (Đánh bài) Ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn.
  6. (The echo) Tiếng vang (nhân cách hoá).

Ngoại động từ

[sửa]

echo ngoại động từ /ˈɛ.ˌkoʊ/

  1. Dội lại, vang lại (tiếng động).
  2. Lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai).
  3. Nội động từ.
  4. có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động).
  5. (Đánh bài) Làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh).

Chia động từ

[sửa] echo
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to echo
Phân từ hiện tại echoing
Phân từ quá khứ echoed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại echo echo hoặc echoest¹ echoes hoặc echoeth¹ echo echo echo
Quá khứ echoed echoed hoặc echoedst¹ echoed echoed echoed echoed
Tương lai will/shall² echo will/shall echo hoặc wilt/shalt¹ echo will/shall echo will/shall echo will/shall echo will/shall echo
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại echo echo hoặc echoest¹ echo echo echo echo
Quá khứ echoed echoed echoed echoed echoed echoed
Tương lai were to echo hoặc should echo were to echo hoặc should echo were to echo hoặc should echo were to echo hoặc should echo were to echo hoặc should echo were to echo hoặc should echo
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại echo let’s echo echo
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "echo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=echo&oldid=1831547” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » định Nghĩa Về Echo