Economical - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ economical

Thuật ngữ economical

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Tiết kiệm nhiên liệu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Economical
  • Pickup truck là gì?
  • 光 tiếng nhật là gì?
  • 後輪 tiếng nhật là gì?
  • 右記 tiếng nhật là gì?
  • 対称 tiếng nhật là gì?
  • 差し込む tiếng nhật là gì?
  • 原稿 tiếng nhật là gì?
  • 前輪 tiếng nhật là gì?
  • 左記 tiếng nhật là gì?
  • 以上 tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật ô tô

Định nghĩa - Khái niệm

Economical là gì?

Economical có nghĩa là Tiết kiệm nhiên liệu

  • Economical có nghĩa là Tiết kiệm nhiên liệu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Tiết kiệm nhiên liệu Tiếng Anh là gì?

Tiết kiệm nhiên liệu Tiếng Anh có nghĩa là Economical.

Ý nghĩa - Giải thích

Economical nghĩa là Tiết kiệm nhiên liệu..

Đây là cách dùng Economical. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Economical là gì? (hay giải thích Tiết kiệm nhiên liệu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Economical là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Economical / Tiết kiệm nhiên liệu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Tiết Kiệm Nhiên Liệu Tiếng Anh