Edge Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cạnh, rìa, bờ là các bản dịch hàng đầu của "edge" thành Tiếng Việt.
edge verb noun ngữ phápThe boundary line of a surface. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm edgeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cạnh
nounAnd you have to choose pieces that overlap on the edge.
Và bạn phải chọn các mảnh có cạnh trùng lên với nhau.
GlosbeMT_RnD -
rìa
nounAnd we in Exeter today are on the far edge of the planet.
Và chúng ta ở Exeter ngày nay đang ở rìa xa của hành tinh.
GlosbeMT_RnD -
bờ
nounCenturies before, sailors feared sailing off the edge of the Earth.
Nhiều thế kỷ trước, các thủy thủ đã sợ đi thuyền xuống bờ vực của trái đất.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- viền
- bên
- gờ
- mép
- lưỡi
- dịch dần vào
- bìa
- bề
- lề
- ven
- vỉa
- đường viền
- biên
- đỉnh
- mé
- cạp
- ria
- vệ
- sống
- xen
- cạnh biên
- cạnh sắc
- giũa sắt
- knife-edge
- làm bờ cho
- làm cạnh cho
- làm gờ cho
- lách lên
- lúc gay go
- lúc lao đao
- mài sắc
- tình trạng nguy khốn
- tính sắc
- đi né lên
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " edge " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
EDGE noun ngữ phápAcronym of [i]Enhanced Data rates for GSM Evolution[/i].
+ Thêm bản dịch Thêm"EDGE" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho EDGE trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "edge"
Bản dịch "edge" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Edge
-
EDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Edge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Edge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'edge' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"edge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Edge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Edge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Edge
-
2 Cách Luyện Nghe Phát âm Tiếng Anh Trên Microsoft Edge
-
Edge
-
Top 15 Edge Là Gì Tiếng Việt 2022
-
Edge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Cutting Edge" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh