Edge - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Từ dẫn xuất
      • 1.1.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

edge

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị), ...
  2. Một tính chất hay yếu tố đem lại tình trạng ưu việt so với đối thủ cạnh tranh gát gao. His cars have the edge over his rivals - những cái xe của anh ta có điểm ưu việt so với xe của các đối thủ.

Từ dẫn xuất

edge of a triangle cạnh hình tam giác

Dịch

  • Tiếng Việt: cạnh
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=edge&oldid=1831714” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Hình học
  • Lý thuyết đồ thị
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục edge 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Edge