Educating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ educating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | educating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ educatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
educating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ educating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ educating tiếng Anh nghĩa là gì.
educate /'edju:keit/* ngoại động từ- giáo dục, cho ăn học- dạy (súc vật...)- rèn luyện (kỹ năng...)
Thuật ngữ liên quan tới educating
- slumberer tiếng Anh là gì?
- ivy tiếng Anh là gì?
- laager tiếng Anh là gì?
- supine tiếng Anh là gì?
- sinfonia tiếng Anh là gì?
- unrequired tiếng Anh là gì?
- coerced tiếng Anh là gì?
- sprit tiếng Anh là gì?
- radioman tiếng Anh là gì?
- fusibility tiếng Anh là gì?
- unforgivingness tiếng Anh là gì?
- gutterway tiếng Anh là gì?
- grants-in-aid tiếng Anh là gì?
- dizzy tiếng Anh là gì?
- telegrapher tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của educating trong tiếng Anh
educating có nghĩa là: educate /'edju:keit/* ngoại động từ- giáo dục, cho ăn học- dạy (súc vật...)- rèn luyện (kỹ năng...)
Đây là cách dùng educating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ educating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
educate /'edju:keit/* ngoại động từ- giáo dục tiếng Anh là gì? cho ăn học- dạy (súc vật...)- rèn luyện (kỹ năng...)
Từ khóa » Educating Là Loại Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Educating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Educate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "educating" - Là Gì?
-
Educate Là Gì, Nghĩa Của Từ Educate | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Educate - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Educate | Vietnamese Translation
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Từ Của EDUCATE Trong Từ điển Anh Việt
-
MORE EDUCATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Educate" | HiNative
-
Educate - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Educate, Từ Educate Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Educating Nghĩa Là Gì
-
Meaning Of Educate In Longman Dictionary Of Contemporary English