7 ngày trước · educational ý nghĩa, định nghĩa, educational là gì: 1. providing education or relating ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Educational technology · Special educational needs co... · Educationalist
Xem chi tiết »
7 ngày trước · education ý nghĩa, định nghĩa, education là gì: 1. the process of teaching or learning, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Educational - Từ điển Anh - Việt: /'''¸edju´keiʃənəl'''/, Thuộc ngành giáo dục, Có tính cách giáo dục, adjective,
Xem chi tiết »
''',edju:'keiʃn'''/, Sự giáo dục, sự cho ăn học, Sự dạy (súc vật...), Sự rèn luyện (kỹ năng...), Vốn học, tài học, sở học, giáo dục, noun,
Xem chi tiết »
Educational là gì: / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , cultural , didactic ...
Xem chi tiết »
educational /,edju:'keiʃənl/ nghĩa là: thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ educational, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Education trong tiếng Anh có gốc La-tinh là ēducātiō có nghĩa là nuôi dưỡng, nuôi dạy. Education theo nghĩa chung là hình thức học tập theo đó, kỹ năng, kiến ...
Xem chi tiết »
bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ́ o du ̣ c ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; giáo dục đối với đất nước ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. educational / tiếng Anh là gì? edju:' ...
Xem chi tiết »
Education trong tiếng Anh có gốc La-tinh là ēducātiō có nghĩa là nuôi dưỡng, nuôi dạy. Education theo nghĩa chung là hình ...
Xem chi tiết »
the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill; instruction, teaching, pedagogy, didactics, educational activity. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Hầu hết tất cả các nơi làm việc đều yêu cầu rõ ràng về loại bằng cấp họ mong muốn. Vì vậy, việc học rất quan trọng. Đối với câu này, từ”education level” là chủ ...
Xem chi tiết »
Các trường và khu học chánh được phân thành 5 loại, từ cao nhất (tốt nhất) đến thấp nhất: Trường được công nhận (Schools of recognition): Đây là xếp loại học ...
Xem chi tiết »
Học Thuật ( còn được gọi là Bilingual Authorization ... để đòi một điều gì đó class size reduction ... phối quỹ phân loại từ các chương trình của tiểu.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EDUCATIONAL PROGRAMMES" trong tiếng anh-tiếng việt. ... IB là bằng tú tài được sử dụng cho các chương trình giáo dục cho trẻ em từ 3-.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Educational Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề educational là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu