Nghĩa Của Từ Education - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /,edju:'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giáo dục, sự cho ăn học
    Ministry of Education Bộ giáo dục
    Sự dạy (súc vật...)
    Sự rèn luyện (kỹ năng...)
    Vốn học, tài học, sở học
    a man of little education một người ít học

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giáo dục
    distance education giáo dục từ xa institute of education học viện giáo dục School and Education Building trường học và công trình giáo dục special education unit trường giáo dục đặc biệt Technical and further education (TAFE) giáo dục kỹ thuật nâng cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    apprenticeship , background , book learning , brainwashing * , breeding , catechism , civilization , coaching , cultivation , culture , direction , discipline , drilling , edification , enlightenment , erudition , finish , guidance , improvement , inculcation , indoctrination , information , learnedness , learning , literacy , nurture , pedagogy , preparation , propagandism , proselytism , reading , rearing , refinement , scholarship , schooling , science , study , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring , instruction , pedagogics , knowledge , curriculum , pedantry , scholasticism

    Từ trái nghĩa

    noun
    ignorance Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Education »

    tác giả

    Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Educational Là Loại Từ Gì