Educational

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. educational
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
educational Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: educational Phát âm : /,edju:'keiʃənl/

+ tính từ

  • thuộc ngành giáo dục
  • để giáo dục, sư phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "educational"
  • Những từ có chứa "educational" co-educational educational educational activity educational institution educational program educationalist
  • Những từ có chứa "educational" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chức năng Nhà Hậu Lê
Lượt xem: 144 Từ vừa tra + educational : thuộc ngành giáo dục

Từ khóa » Educational Nghĩa Là Gì